Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 肢CHI
Hán

CHI- Số nét: 08 - Bộ: NHỤC 肉、月

ON
  • Chân tay người, chân giống thú, chân cánh giống chim đều gọi là chi.
  • Sống lưng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHI THỂ chi; bộ phận
NGHĨA CHI chân tay nhân tạo; chân tay giả; chân giả; tay giả
HẬU CHI chân sau; chi sau
TỨ CHI tứ chi
HẠ CHI chân; chi dưới
THƯỢNG CHI cánh tay; chân trước của thú vật; chi trên