Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 脂CHI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
脂身のない肉 | CHI THÂN NHỤC | thịt nạc |
脂身 | CHI THÂN | thịt mỡ |
脂質 | CHI CHẤT | chất béo |
脂肪層 | CHI PHƯƠNG TẦNG,TẰNG | lớp mỡ |
脂肪 | CHI PHƯƠNG | mỡ |
脂濃い | CHI NỒNG,NÙNG | béo ngậy; ngấy mỡ; đầy mỡ |
脂 | CHI | mỡ; sự khoái trá; sự thích thú;nhựa cây |
脱脂綿 | THOÁT CHI MIÊN | bông gòn |
乳脂肪 | NHŨ CHI PHƯƠNG | Chất béo trong sữa |
雲脂 | VÂN CHI | Gầu (trên da đầu) |
油脂 | DU CHI | mỡ; chất béo |
樹脂 | THỤ CHI | nhựa; Nhựa cây |
皮下脂肪 | BỈ HẠ CHI PHƯƠNG | lớp mỡ dưới da |
植物性脂肪 | THỰC VẬT TÍNH,TÁNH CHI PHƯƠNG | chất béo thực vật |
工業油脂 | CÔNG NGHIỆP DU CHI | dầu công nghiệp |
尿素樹脂 | NIỆU TỐ THỤ CHI | Nhựa u-rê |
合成樹脂 | HỢP THÀNH THỤ CHI | nhựa tổng hợp |
熱可塑樹脂 | NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI | Nhựa dẻo nóng |
戦場潤滑油脂 | CHIẾN TRƯỜNG NHUẬN HOẠT DU CHI | dầu mỡ |
アクリル樹脂 | THỤ CHI | chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic |
イオン交換樹脂 | GIAO HOÁN THỤ CHI | nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion |