Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 脚CƯỚC
Hán

CƯỚC- Số nét: 11 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONキャク, キャ, カク
KUN あし
 
  • Tục dùng như chữ cước ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CƯỚC SẮC việc soạn thành kịch; việc viết thành kịch; soạn kịch; viết kịch; kịch bản; chuyển thể
CƯỚC CHÚ lời chú cuối trang; chú thích cuối trang; ghi chú; chú thích
CƯỚC KHÍ tê phù; phù
CƯỚC BẢN kịch bản
CƯỚC cái chân
HẠ CƯỚC chân; chi dưới
PHONG CƯỚC tốc độ gió
THẤT CƯỚC sự đổ vỡ; đổ vỡ;sự thất bại
する THẤT CƯỚC ngã; rơi xuống; bị lật đổ
NHẬT CƯỚC vị trí mặt trời
KIỀU CƯỚC trụ cầu
MAO CƯỚC chiều dài của tóc; chiều dài của lông
LẬP CƯỚC sự dựa trên
する LẬP CƯỚC dựa trên; dựng trên
内反 NỘI PHẢN CƯỚC Chân vòng kiềng
乳児 NHŨ NHI CƯỚC KHÍ Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1)
二人三 NHỊ NHÂN TAM CƯỚC trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy bằng 3 chân