Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 胆ĐẢM
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
胆石症 | ĐẢM THẠCH CHỨNG | bệnh sỏi mật |
胆石 | ĐẢM THẠCH | sỏi mật |
胆汁 | ĐẢM CHẤP | mật |
胆力 | ĐẢM LỰC | sự can đảm |
胆 | ĐẢM | mật |
魂胆 | HỒN ĐẢM | ý đồ; âm mưu |
落胆 | LẠC ĐẢM | sự buồn nản; sự chán ngán; sự mất nhuệ khí; sự nhụt chí; sự ngã lòng; sự mất hết cam đảm |
竜胆 | LONG ĐẢM | long đởm |
大胆不適 | ĐẠI ĐẢM BẤT THÍCH | bạt mạng |
大胆な | ĐẠI ĐẢM | bạo dạn;gan |
大胆 | ĐẠI ĐẢM | bạo;gan dạ;sự to gan; sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh;sự trơ trẽn;to gan; táo bạo; cả gan; liều lĩnh;trơ trẽn |