Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 胴ĐỖNG
Hán

ĐỖNG- Số nét: 10 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONドウ
  • Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
  • Ruột già.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
回り ĐỖNG HỒI vòng (ngực, thân cây)
ĐỖNG THỂ cơ thể; thân mình
上げする ĐỖNG THƯỢNG công kênh lên vai
上げ ĐỖNG THƯỢNG sự công kênh lên vai
ĐỖNG cơ thể
救命 CỨU MỆNH ĐỖNG TRƯỚC áo phao