Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 胛GIÁP
Hán

GIÁP- Số nét: 09 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONコウ
KUN かいがらぼね
  • Bên bả vai, chỗ giữa hai vai liền nhau gọi là kiên giáp 肩胛.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KIÊN GIÁP XƯƠNG xương bả vai