Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 脇HIẾP
Hán

HIẾP- Số nét: 10 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONキョウ
KUN わき
  わけ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HIẾP ĐẠO đường tắt; đường rẽ
見する HIẾP KIẾN nhìn từ bên ngoài
HIẾP KIẾN cái nhìn từ bên ngoài vào
目も振らず HIẾP MỤC CHẤN,CHÂN toàn tâm toàn ý
HIẾP MAO lông nách
HIẾP DỊCH vai trò trợ giúp
の下 HIẾP HẠ nách
に置く HIẾP TRỊ gác bỏ
HIẾP hông;nách
TIỂU HIẾP nách