Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 脇HIẾP
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
脇道 | HIẾP ĐẠO | đường tắt; đường rẽ |
脇見する | HIẾP KIẾN | nhìn từ bên ngoài |
脇見 | HIẾP KIẾN | cái nhìn từ bên ngoài vào |
脇目も振らず | HIẾP MỤC CHẤN,CHÂN | toàn tâm toàn ý |
脇毛 | HIẾP MAO | lông nách |
脇役 | HIẾP DỊCH | vai trò trợ giúp |
脇の下 | HIẾP HẠ | nách |
脇に置く | HIẾP TRỊ | gác bỏ |
脇 | HIẾP | hông;nách |
小脇 | TIỂU HIẾP | nách |