Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 胡HỒ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
胡麻磨り | HỒ MA MA | người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh |
胡麻油 | HỒ MA DU | dầu mè;Dầu vừng |
胡麻擂 | HỒ MA LÔI,LỤY | người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh |
胡麻塩 | HỒ MA DIÊM | muối tiêu |
胡麻垂れ | HỒ MA THÙY | Nước xốt vừng |
胡麻すり | HỒ MA | người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh |
胡麻 | HỒ MA | cây vừng; vừng |
胡瓜 | HỒ QUA | dưa chuột; dưa leo |
胡椒 | HỒ TIÊU | hồ tiêu; hạt tiêu; tiêu |
胡桃割り | HỒ ĐÀO CÁT | Chim bổ hạt |
胡桃 | HỒ ĐÀO | cây óc chó; cây hồ đào;quả óc chó; óc chó |
胡座 | HỒ TỌA | kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn |