Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 胸HUNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
胸部 | HUNG BỘ | ngực; vùng ngực |
胸襟 | HUNG KHÂM | lòng dạ; tâm hồn; trái tim; lòng mình |
胸肉 | HUNG NHỤC | thịt ức |
胸毛 | HUNG MAO | lông ngực |
胸囲 | HUNG VI | vòng ngực |
胸像 | HUNG TƯỢNG | tượng bán thân |
胸中 | HUNG TRUNG | trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng |
胸を抱きしめる | HUNG BÃO | ôm ấp |
胸に抱く | HUNG BÃO | ấp ủ |
胸 | HUNG | ngực |
鳩胸 | CƯU HUNG | ngực bồ câu |
度胸 | ĐỘ HUNG | sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc |
人工気胸療法 | NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP | Phương pháp hô hấp nhân tạo |