Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 脈MẠCH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 脈絡 | MẠCH LẠC | sự mạch lạc; sự lôgic |
| 脈拍 | MẠCH PHÁCH | sự đập của mạch |
| 脈をみる | MẠCH | bắt mạch |
| 脈をとる | MẠCH | chẩn mạch;xem mạch |
| 脈 | MẠCH | mạch; nhịp đập; nhịp |
| 動脈 | ĐỘNG MẠCH | động mạch;động sản |
| 静脈 | TĨNH MẠCH | tĩnh mạch |
| 銃脈 | SÚNG MẠCH | tiêm vào tĩnh mạch |
| 血脈 | HUYẾT MẠCH | huyết mạch;mạch máu |
| 精脈 | TINH MẠCH | tĩnh mạch |
| 水脈 | THỦY MẠCH | mạch nước |
| 文脈 | VĂN MẠCH | văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh |
| 山脈 | SƠN MẠCH | dãy núi;rặng núi |
| 動脈注射 | ĐỘNG MẠCH CHÚ XẠ | tiêm động mạch (tiêm ven) |
| 頸動脈 | CẢNH ĐỘNG MẠCH | Động mạch cảnh |
| 頸静脈 | CẢNH TĨNH MẠCH | Tĩnh mạch cổ |
| アパラチア山脈 | SƠN MẠCH | dãy núi Appalachian |
| アテローム性動脈硬化症 | TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ vữa động mạch |

