Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 肺PHẾ
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 肺葉 | PHẾ DIỆP | lá phổi |
| 肺臓 | PHẾ TẠNG | buồng phổi;phổi |
| 肺肝 | PHẾ CAN | sâu thẳm trái tim |
| 肺結核 | PHẾ KẾT HẠCH | lao phổi |
| 肺癌 | PHẾ NHAM | bệnh ung thư phổi;Ung thư phổi |
| 肺病病み | PHẾ BỆNH,BỊNH BỆNH,BỊNH | Bệnh nhân lao phổi |
| 肺病 | PHẾ BỆNH,BỊNH | bệnh kiết lỵ;bệnh lao phổi;lao phổi; bệnh phổi |
| 肺炎急性 | PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH | viêm phổi cấp |
| 肺炎 | PHẾ VIÊM | bệnh sưng phổi; viêm phổi |
| 肺活量 | PHẾ HOẠT LƯỢNG | sức chứa của phổi |
| 肺水腫 | PHẾ THỦY THŨNG,TRŨNG | bệnh sưng phổi |
| 肺尖 | PHẾ TIÊM | Đỉnh phổi (y) |
| 肺がん | PHẾ | ung thư phổi |
| 肺 | PHẾ | phổi |
| 人工心肺 | NHÂN CÔNG TÂM PHẾ | Tim phổi nhân tạo |

