Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 肥PHI
Hán

PHI- Số nét: 08 - Bộ: NHỤC 肉、月

ON
KUN肥える こえる
  こえ
  肥やす こやす
  肥やし こやし
  肥る ふとる
 
  こい
  ひえ
  • Béo, phàm các giống động vật thực vật mà có nhiều chất béo gọi là phì. Như phì mĩ 肥美 béo ngậy, ngậy ngon.
  • Dầy đủ, thừa thãi. Như phân phì 分肥 chia của.
  • Bón ruộng, các thứ dùng để bón ruộng đều gọi là phì. Như liệu phì 料肥 đồ bón tốt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
満した PHI MẪN phì nộn
える PHI béo;bụ;màu mỡ;phát phì;tinh; thính
やし PHI phân bón
やす PHI làm màu mỡ (đất); bón (ruộng);nâng cao khả năng thưởng thức;nuôi béo; vỗ béo
PHI ĐẠI sự mập mạp; sự béo tốt
大する PHI ĐẠI mập mạp; béo tốt;vỗ béo
PHI LIỆU phân bón
料をやる PHI LIỆU bón phân
沃な PHI ỐC phì nhiêu
沃な土地 PHI ỐC THỔ ĐỊA đất màu
PHI MẪN béo
満する PHI MẪN béo
満児 PHI MẪN NHI trẻ béo phì
満症 PHI MẪN CHỨNG chứng béo phì
PHI DỤC bụ;sự béo ra
育する PHI DỤC Béo ra
育する PHI DỤC bụ bẫm;bụ sữa
PHI MÃ ngựa béo
えた PHI bụ bẫm;bụ sữa
PHI phân; cứt; phân bón
CỨU PHI Phân bón; phân hữu cơ; phân chuồng
する THI,THÍ PHI bón
THẢO PHI phân hữu cơ; phân xanh
TRUY PHI phân bón thêm
やし MÃ PHI cỏ ba lá
たい PHI phân hữu cơ; phân xanh
化学 HÓA HỌC PHI LIỆU phân bón hóa học;phân hóa học
除草施する TRỪ THẢO THI,THÍ PHI bón xới