Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 肥PHI
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 肥満した | PHI MẪN | phì nộn |
| 肥える | PHI | béo;bụ;màu mỡ;phát phì;tinh; thính |
| 肥やし | PHI | phân bón |
| 肥やす | PHI | làm màu mỡ (đất); bón (ruộng);nâng cao khả năng thưởng thức;nuôi béo; vỗ béo |
| 肥大 | PHI ĐẠI | sự mập mạp; sự béo tốt |
| 肥大する | PHI ĐẠI | mập mạp; béo tốt;vỗ béo |
| 肥料 | PHI LIỆU | phân bón |
| 肥料をやる | PHI LIỆU | bón phân |
| 肥沃な | PHI ỐC | phì nhiêu |
| 肥沃な土地 | PHI ỐC THỔ ĐỊA | đất màu |
| 肥満 | PHI MẪN | béo |
| 肥満する | PHI MẪN | béo |
| 肥満児 | PHI MẪN NHI | trẻ béo phì |
| 肥満症 | PHI MẪN CHỨNG | chứng béo phì |
| 肥育 | PHI DỤC | bụ;sự béo ra |
| 肥育する | PHI DỤC | Béo ra |
| 肥育する | PHI DỤC | bụ bẫm;bụ sữa |
| 肥馬 | PHI MÃ | ngựa béo |
| 肥えた | PHI | bụ bẫm;bụ sữa |
| 肥 | PHI | phân; cứt; phân bón |
| 廐肥 | CỨU PHI | Phân bón; phân hữu cơ; phân chuồng |
| 施肥する | THI,THÍ PHI | bón |
| 草肥 | THẢO PHI | phân hữu cơ; phân xanh |
| 追肥 | TRUY PHI | phân bón thêm |
| 馬肥やし | MÃ PHI | cỏ ba lá |
| たい肥 | PHI | phân hữu cơ; phân xanh |
| 化学肥料 | HÓA HỌC PHI LIỆU | phân bón hóa học;phân hóa học |
| 除草施肥する | TRỪ THẢO THI,THÍ PHI | bón xới |

