Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 肱QUĂNG
Hán

QUĂNG- Số nét: 08 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONコウ
KUN かいな
  ひじ
  まるい
  • Cánh tay (từ khuỷu tay đến bàn tay).
  • Bầy tôi chân tay gọi là cổ quăng 股肱. Thư Kinh 書經 có câu lương y tam chiết quăng 良醫三折肱 ý nói thầy thuốc trải nhiều bệnh khó rồi mới giỏi, nói ví như người có từng trải nhiều sự biến rồi mới lõi vậy.