Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 朔SÓC
Hán

SÓC- Số nét: 10 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONサク
KUN ついたち
  たち
  • Trước, mới.
  • Ngày mồng một.
  • Phương bắc. Như sóc phong 朔風 gió bấc.