Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 勝THẮNG
| 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 勝る | THẮNG | vượt trội hơn; áp đảo hơn | 
| 勝者 | THẮNG GIẢ | người chiến thắng | 
| 勝訴 | THẮNG TỐ | sự thắng kiện | 
| 勝負 | THẮNG PHỤ | sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp | 
| 勝負する | THẮNG PHỤ | thắng hay thua; thắng bại; chơi; thi đấu | 
| 勝敗 | THẮNG BẠI | sự thắng hay bại; thắng hay bại;thắng bại | 
| 勝手 | THẮNG THỦ | ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình;tự tiện; tự ý;quen thuộc; quen; thân quen;tự do; tự nhiên;việc bếp núc; việc nội trợ; bếp núc; nội trợ;tự tiện; tự ý | 
| 勝地 | THẮNG ĐỊA | thắng địa | 
| 勝利者 | THẮNG LỢI GIẢ | người chiến thắng | 
| 勝利を獲得する | THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC | đắc thắng | 
| 勝利 | THẮNG LỢI | thắng lợi; chiến thắng | 
| 勝つ | THẮNG | được;hạ;thắng; giành chiến thắng; chiến thắng | 
| 勝ち通す | THẮNG THÔNG | thẳng tiến đến thắng lợi | 
| 勝ち越し | THẮNG VIỆT | thắng nhiều hơn bại; vượt lên dẫn đầu; dẫn điểm | 
| 勝ち誇る | THẮNG KHOA | tự hào vì thắng lợi; đắc thắng | 
| 勝ちやすい | THẮNG | thắng dễ dàng | 
| 勝ち | THẮNG | chiến thắng | 
| 健勝 | KIỆN THẮNG | sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh;tình trạng sức khoẻ tốt; sức khoẻ dồi dào; mạnh khoẻ | 
| 全勝 | TOÀN THẮNG | toàn thắng | 
| 優勝する | ƯU THẮNG | chiến thắng tất cả; đoạt được chức vô địch | 
| 優勝 | ƯU THẮNG | sự chiến thắng tất cả; chức vô địch;vô địch | 
| 連勝する | LIÊN THẮNG | thắng liên tiếp | 
| 景勝 | CẢNH THẮNG | thắng cảnh; cảnh đẹp | 
| 連勝 | LIÊN THẮNG | sự chiến thắng liên tiếp; một loạt chiến thắng | 
| 辛勝 | TÂN THẮNG | thắng lợi đạt được một cách khó khăn; chiến thắng chật vật | 
| 決勝 | QUYẾT THẮNG | quyết thắng;trận chung kết; chung kết | 
| 殊勝 | THÙ THẮNG | đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục;sự đáng quí; sự đáng khen; sự đáng khâm phục; sự đáng ca ngợi | 
| 景勝地 | CẢNH THẮNG ĐỊA | thắng cảnh; nơi có thắng cảnh | 
| 名勝 | DANH THẮNG | danh lam | 
| 戦勝国 | CHIẾN THẮNG QUỐC | nước thắng trận | 
| 戦勝 | CHIẾN THẮNG | chiến thắng;thắng trận | 
| 必勝 | TẤT THẮNG | quyết thắng;tất thắng | 
| 完勝 | HOÀN THẮNG | toàn thắng | 
| 名勝地 | DANH THẮNG ĐỊA | thắng cảnh;thắng địa | 
| 完全勝利 | HOÀN TOÀN THẮNG LỢI | toàn thắng | 
| 準決勝 | CHUẨN QUYẾT THẮNG | trận bán kết; bán kết | 
| 準々決勝 | CHUẨN QUYẾT THẮNG | tứ kết | 
| 百戦百勝 | BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG | bách chiến bách thắng | 
| 天下の勝 | THIÊN HẠ THẮNG | Phong cảnh đẹp; thắng cảnh | 




 
  
 
 
 