Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 脱THOÁT
Hán

THOÁT- Số nét: 11 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONダツ
KUN脱ぐ ぬぐ
  脱げる ぬげる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
税する THOÁT THUẾ trốn thuế
THOÁT CỮU trẹo
THOÁT TRƯỜNG,TRÀNG bệnh sa ruột
脂綿 THOÁT CHI MIÊN bông gòn
線する THOÁT TUYẾN chệch đường; chệch chủ đề
THOÁT TUYẾN sự chệch đường; sự chệch chủ đề
穀機 THOÁT CỐC CƠ,KY máy đập lúa;máy tuốt lúa
穀する THOÁT CỐC đập lúa
税する THOÁT THUẾ lậu;lậu thuế
THOÁT LẠC tụt lại; mất;
THOÁT THUẾ sự trốn thuế
皮する THOÁT BỈ đổi lốt
獄する THOÁT NGỤC phá ngục;vượt ngục
THOÁT LẬU sự rò rỉ; sự thoát ra; bỏ sót
水症状 THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG chứng mất nước
水する THOÁT THỦY vắt (nước)
THOÁT THỦY vắt (nước)
退 THOÁT THOÁI,THỐI sự ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức
THOÁT cởi (quần áo, giày); bỏ (mũ);lột
げる THOÁT cởi ra
する THOÁT vứt bỏ
党する THOÁT ĐẢNG ly khai
THOÁT XUẤT thoát khỏi
出する THOÁT XUẤT thoát khỏi
THOÁT MAO rụng tóc
退する THOÁT THOÁI,THỐI ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức
走兵 THOÁT TẨU BINH lính đào ngũ
走する THOÁT TẨU trốn thoát; đào ngũ
THOÁT TẨU sự trốn thoát; sự đào ngũ
衣所 THOÁT Y SỞ phòng thay đồ; phòng tắm
衣する THOÁT Y cởi quần áo; thoát y
THOÁT Y sự cởi quần áo; sự thoát y
落する THOÁT LẠC tụt lại; mất
する LY THOÁT làm hồn lìa khỏi xác;làm trượt khỏi; làm thoát khỏi; xa rời; tách khỏi
GIẢI THOÁT giải thoát
SIÊU THOÁT siêu thoát;sự siêu thoát
LY THOÁT sự cai nghiện;sự lìa hồn khỏi xác;sự rút khỏi;sự thoát khỏi
する LY THOÁT ly khai;tách rời;xa lìa
服を PHỤC THOÁT cởi quần áo
衣服を Y PHỤC THOÁT thoát y
軍隊を走する QUÂN ĐỘI THOÁT TẨU đào ngũ
洋服を DƯƠNG PHỤC THOÁT cởi quần áo
ボタンを THOÁT cởi khuy
足をねじる(臼する) TÚC THOÁT CỮU trẹo chân
手をねじる(臼する) THỦ THOÁT CỮU trẹo tay