Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 脱THOÁT
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
脱税する | THOÁT THUẾ | trốn thuế |
脱臼 | THOÁT CỮU | trẹo |
脱腸 | THOÁT TRƯỜNG,TRÀNG | bệnh sa ruột |
脱脂綿 | THOÁT CHI MIÊN | bông gòn |
脱線する | THOÁT TUYẾN | chệch đường; chệch chủ đề |
脱線 | THOÁT TUYẾN | sự chệch đường; sự chệch chủ đề |
脱穀機 | THOÁT CỐC CƠ,KY | máy đập lúa;máy tuốt lúa |
脱穀する | THOÁT CỐC | đập lúa |
脱税する | THOÁT THUẾ | lậu;lậu thuế |
脱落 | THOÁT LẠC | tụt lại; mất; |
脱税 | THOÁT THUẾ | sự trốn thuế |
脱皮する | THOÁT BỈ | đổi lốt |
脱獄する | THOÁT NGỤC | phá ngục;vượt ngục |
脱漏 | THOÁT LẬU | sự rò rỉ; sự thoát ra; bỏ sót |
脱水症状 | THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG | chứng mất nước |
脱水する | THOÁT THỦY | vắt (nước) |
脱水 | THOÁT THỦY | vắt (nước) |
脱退 | THOÁT THOÁI,THỐI | sự ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức |
脱ぐ | THOÁT | cởi (quần áo, giày); bỏ (mũ);lột |
脱げる | THOÁT | cởi ra |
脱する | THOÁT | vứt bỏ |
脱党する | THOÁT ĐẢNG | ly khai |
脱出 | THOÁT XUẤT | thoát khỏi |
脱出する | THOÁT XUẤT | thoát khỏi |
脱毛 | THOÁT MAO | rụng tóc |
脱退する | THOÁT THOÁI,THỐI | ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức |
脱走兵 | THOÁT TẨU BINH | lính đào ngũ |
脱走する | THOÁT TẨU | trốn thoát; đào ngũ |
脱走 | THOÁT TẨU | sự trốn thoát; sự đào ngũ |
脱衣所 | THOÁT Y SỞ | phòng thay đồ; phòng tắm |
脱衣する | THOÁT Y | cởi quần áo; thoát y |
脱衣 | THOÁT Y | sự cởi quần áo; sự thoát y |
脱落する | THOÁT LẠC | tụt lại; mất |
離脱する | LY THOÁT | làm hồn lìa khỏi xác;làm trượt khỏi; làm thoát khỏi; xa rời; tách khỏi |
解脱 | GIẢI THOÁT | giải thoát |
超脱 | SIÊU THOÁT | siêu thoát;sự siêu thoát |
離脱 | LY THOÁT | sự cai nghiện;sự lìa hồn khỏi xác;sự rút khỏi;sự thoát khỏi |
離脱する | LY THOÁT | ly khai;tách rời;xa lìa |
服を脱ぐ | PHỤC THOÁT | cởi quần áo |
衣服を脱ぐ | Y PHỤC THOÁT | thoát y |
軍隊を脱走する | QUÂN ĐỘI THOÁT TẨU | đào ngũ |
洋服を脱ぐ | DƯƠNG PHỤC THOÁT | cởi quần áo |
ボタンを脱ぐ | THOÁT | cởi khuy |
足をねじる(脱臼する) | TÚC THOÁT CỮU | trẹo chân |
手をねじる(脱臼する) | THỦ THOÁT CỮU | trẹo tay |