Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 脆THÚY
Hán

THÚY- Số nét: 10 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONゼイ, セイ, セツ
KUN脆い もろい
  よわい
  • Tục dùng như chữ thúy ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÚY giòn; mỏng manh; dễ vỡ; có trái tim mềm yếu