Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 肘TRỬU
Hán

TRỬU- Số nét: 07 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONチュウ
KUN ひじ
  • Khuỷu tay. Làm việc mà có người ngăn trở không được thẳng tay làm gọi là xế trửu 掣肘 bó cánh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
掛け椅子 TRỬU QUẢI Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế bành
TRỬU cùi chỏ;khuỷu;khuỷu tay