Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 好HIẾU,HẢO
Hán

HIẾU,HẢO- Số nét: 06 - Bộ: NỮ 女

ONコウ
KUN好む このむ
  好く すく
  好い よい
  好い いい
 
  たか
  とし
  よし
  • Tốt, hay.
  • Cùng thân. Bạn bè chơi thân với nhau gọi là tương hảo 相好.
  • Xong. Tục cho làm xong một việc là hảo.
  • Một âm là hiếu, nghĩa là yêu thích.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HIẾU,HẢO KỲ Thời gian lý tưởng
意をよせる HIẾU,HẢO Ý thương mến
意を受ける HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ thụ ân
意を多くする HIẾU,HẢO Ý ĐA tri ân
意を示す HIẾU,HẢO Ý THỊ ban ơn
HIẾU,HẢO CẢM ấn tượng tốt; cảm giác dễ chịu;thiện cảm
成績 HIẾU,HẢO THÀNH TÍCH thành tích tốt
戦国 HIẾU,HẢO CHIẾN QUỐC Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến
戦的 HIẾU,HẢO CHIẾN ĐÍCH háo chiến;hiếu chiến
意をうける HIẾU,HẢO Ý thụ ơn
HIẾU,HẢO CƠ,KY Cơ hội tốt; thời cơ tốt; dịp tốt;vận mạng
気性生物 HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT sinh vật hiếu khí
気性細菌 HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH TẾ KHUẨN Vi khuẩn hiếu khí
HIẾU,HẢO HUỐNG phồn vinh lộc phát
HIẾU,HẢO HÁN hảo hán; trang hảo hán
HIẾU,HẢO VẬT món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích
結果 HIẾU,HẢO KẾT QUẢ kết quả tốt
HIẾU,HẢO KỲ sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
ましい HIẾU,HẢO dễ thương; đáng yêu; đáng mến; dễ mến
HIẾU,HẢO ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích
HIẾU,HẢO thích; thích hơn; yêu thích
HIẾU,HẢO SỰ Vận may; việc tốt
HIẾU,HẢO SỰ Vận may; việc tốt
人物 HIẾU,HẢO NHÂN VẬT người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện
HIẾU,HẢO THIÊN trời đẹp
天気 HIẾU,HẢO THIÊN KHÍ tạnh ráo
HIẾU,HẢO SẮC khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng;lẳng lơ;máu dê;thói háo sắc; thói dâm ô; thói dâm dục; thói dâm đãng
奇心 HIẾU,HẢO KỲ TÂM tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
HIẾU,HẢO HỌC sự thích học; lòng ham mê học hỏi; thích học; ham mê học hỏi; thích học hỏi; cầu thị
影響 HIẾU,HẢO ẢNH HƯỞNG Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt
HIẾU,HẢO ÁC cái thích và cái không thích; yêu và ghét
HIẾU,HẢO Ý hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt;thịnh ý
意ある HIẾU,HẢO Ý hiền hậu
意な HIẾU,HẢO Ý dễ thương
色っ漢 HIẾU,HẢO SẮC HÁN kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
HIẾU,HẢO hảo
HIẾU,HẢO sự thích; yêu; quý; mến
きずき HIẾU,HẢO ý thích; sở thích của từng người
きな HIẾU,HẢO thích
HIẾU,HẢO HIẾU,HẢO ý thích; sở thích của từng người
き嫌い HIẾU,HẢO HIỀM ý thích; sở thích; sự thích và ghét; sự thích và không thích
HIẾU,HẢO thích; yêu; quý; mến
都合 HIẾU,HẢO ĐÔ HỢP thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp;trạng thái thuận lợi; sự đúng thời cơ; sự đúng dịp; thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
転する HIẾU,HẢO CHUYỂN chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt; biến chuyển tốt
調 HIẾU,HẢO ĐIỀU có trạng thái tốt; hứa hẹn; có triển vọng;trạng thái tốt; tình hình tiến triển tốt
角家 HIẾU,HẢO GIÁC GIA người hâm mộ Sumo
色者 HIẾU,HẢO SẮC GIẢ kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
色漢 HIẾU,HẢO SẮC HÁN kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
色本 HIẾU,HẢO SẮC BẢN sách khiêu dâm
色文学 HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC Văn học khiêu dâm
色家 HIẾU,HẢO SẮC GIA kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
色な HIẾU,HẢO SẮC đĩ bợm
HIẾU,HẢO CHUYỂN sự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt
み焼き HIẾU,HẢO THIÊU món bánh piza; pizza
TRỌNG HIẾU,HẢO Sự thân tình; bạn đồng phòng
TRỌNG HIẾU,HẢO bạn tâm giao
XUẤT HIẾU,HẢO Người hay đi chơi; người thích rong chơi
HỮU HIẾU,HẢO bạn;hữu nghị;tình bạn; sự hữu hảo
協会 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội hữu nghị
協力条約 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC hiệp ước hữu nghị và hợp tác
HỮU HIẾU,HẢO QUỐC hữu bang
HỮU HIẾU,HẢO ĐÍCH giao hữu;hữu tâm
関係 HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ giao hòa
関係にする HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ giao hảo
ĐẠI HIẾU,HẢO rất thích
きな ĐẠI HIẾU,HẢO ham;ham thích
する TUYỂN HIẾU,HẢO khảnh
THÔNG HIẾU,HẢO quan hệ thân thiện; hữu nghị
LƯƠNG HIẾU,HẢO sự tốt đẹp;tốt; đẹp
ÁI HIẾU,HẢO Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
する ÁI HIẾU,HẢO chuộng;ham chuộng;thương mến;thương yêu;ưa chuộng;yêu chuộng
ÁI HIẾU,HẢO GIẢ Người nhiệt tình; người hâm mộ
TUYỆT HIẾU,HẢO sự tuyệt hảo; lý tưởng; tuyệt vờI
きな KHÁCH HIẾU,HẢO mến khách
CÁCH HIẾU,HẢO kiểu; ngoại hình; vẻ bề ngoài; tư thế; dáng vẻ; ăn mặc;tình trạng; dáng; hình thức;thích hợp; vừa; khéo; đẹp; hợp; hợp lý; ăn chơi; sành điệu; phong độ
VẬT HIẾU,HẢO sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch;tò mò; hiếu kỳ; thọc mạch
いけかない HIẾU,HẢO kinh tởm; bẩn thỉu
話し THOẠI HIẾU,HẢO sự ba hoa; sự lắm mồm
不格 BẤT CÁCH HIẾU,HẢO sự dị dạng;Dị dạng; dị hình; vụng; vụng về
不恰 BẤT KHÁP HIẾU,HẢO vụng về
お人 NHÂN HIẾU,HẢO người cả tin; người nhẹ dạ; người ngốc nghếch; người dễ bị lừa bịp;từ tâm; đa cảm; dễ mềm lòng; cả tin; nhẹ dạ
えりみする HIẾU,HẢO kén chọn; khó chiều; khó tính
えり HIẾU,HẢO sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính
年格 NIÊN CÁCH HIẾU,HẢO tuổi (của ai đó)
年恰 NIÊN KHÁP HIẾU,HẢO tuổi (của ai đó)
食事にき嫌いがある THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM khảnh ăn
笑いのきな TIẾU HIẾU,HẢO hay cười
児童友病院 NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng
特別な ĐẶC BIỆT HIẾU,HẢO Ý đặc huệ
日中友協会 NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc
勉強が大きな MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO ham học
暮らしを MỘ HIẾU,HẢO yêu đời
平和を愛する BÌNH HÒA ÁI HIẾU,HẢO ưa chuộng hòa bình;yêu chuộng hòa bình
日本・中国友協会 NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Trung hữu nghị
日本・ベトナム友協会 NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Việt hữu nghị