Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 嬢NƯƠNG
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
嬢 | NƯƠNG | cô gái |
愛嬢 | ÁI NƯƠNG | con gái yêu; con gái rượu |
令嬢 | LỆNH NƯƠNG | cô gái; lệnh nương |
お嬢様 | NƯƠNG DẠNG | tiểu thư; cô nương |
お嬢さん | NƯƠNG | Thưa cô, ...; cô gái; con gái;tiểu thư; cô chiêu; lệnh ái |
お嬢さま | NƯƠNG | tiểu thư; cô nương |
御令嬢 | NGỰ LỆNH NƯƠNG | tiểu thư; lệnh nữ; ái nữ |
交換嬢 | GIAO HOÁN NƯƠNG | người trực tổng đài |