Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 飛PHI
Hán

PHI- Số nét: 09 - Bộ: PHI 飛

ON
KUN飛ぶ とぶ
  飛ばす とばす
  飛ばす -とばす
  あす
  とび
  • Bay. Loài chim và loài sậu cất cánh bay cao gọi là "phi".
  • Nhanh như bay. Như "phi báo" 飛報 báo nhanh như bay, kíp báo.
  • Lời nói không có căn cứ. Như cái thơ giấu không ký tên gọi là "phi thư" 飛書, lời nói phỉ báng gọi là "phi ngữ" 飛語, v.v.
  • Tiếng bổng.
  • Cao, nói ví dụ như sự cao.
  • Phi, phép chế thuốc hoặc dùng lửa đốt hoặc dùng nước gạn cho sạch gọi là "phi".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
び石 PHI THẠCH đá kê bước; tảng đá kê bước chân
ぶはねる PHI nhảy
PHI bay nhảy;bay tán loạn; bay lả tả;bay; cất cánh bay; bay liệng;cắt đứt;chạy;cưỡi gió;không liên tiếp; bỏ cách;nhảy; nhảy qua;nhót;truyền bá; truyền;vượt cấp
び魚の子 PHI NGƯ TỬ,TÝ trứng cá chuồn
び魚 PHI NGƯ cá chuồn
び降りる PHI GIÁNG,HÀNG nhảy xuống
び込む PHI VÀO lao mình vào;nhảy vào; nhảy
び込み自殺 PHI VÀO TỰ SÁT sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện
び込み台 PHI VÀO ĐÀI ván nhún (bể bơi)
び跳ねる PHI KHIÊU nhảy lên nhả xuống; nhảy lò cò
び級 PHI CẤP sự nhảy cóc bước; sự nhảy cóc cấp bậc
び立つ PHI LẬP bay nhảy
び移る PHI DI bay chuyển
び石伝い PHI THẠCH TRUYỀN việc đi trên đá kê chân để băng qua
ぶように走る PHI TẨU chạy như bay
び火 PHI HỎA tàn lửa
び散る PHI TÁN bay lả tả
び去る PHI KHỨ,KHỦ bay biến
び切り PHI THIẾT rất tốt; cực kỳ; đặc biệt
び出す PHI XUẤT bùng khỏi; chuồn khỏi;chạy ra; nhảy ra; bay ra;đột nhiên xuất hiện;lộ ra; nổi lên;từ chức
び出しナイフ PHI XUẤT dao bấm tự động
び下りる PHI HẠ nhảy xuống
び下り PHI HẠ sự nhảy xuống
び上げる PHI THƯỢNG nhổm dậy
び上がる PHI THƯỢNG bay thẳng lên không trung;nhảy lên;vượt cấp
びほど速い PHI TỐC nhanh như bay
びつく PHI nhào
びかかる PHI chồm;vồ lấy;xúc phạm
ぶように速い PHI TỐC nhanh như bay
ばす PHI bắn; phóng;bay la đà;làm cho bay;nhảy qua; vượt qua;nổ (cầu chì);nói cười;phái đi; sai đi;phân tán; bố trí; truyền bá;ruổi rong; bay tới;thổi tan; thổi bay; cuốn
PHI NGƯ cá chuồn
躍する PHI DƯỢC nhảy cóc;nhảy vọt;tiến vọt
PHI DƯỢC bước tiến xa; bước nhảy vọt;nhảy vọt;sự linh hoạt;sự nhảy cóc;sự tiến xa; sự nhảy vọt
行禁止空域 PHI HÀNH,HÀNG CẤM CHỈ KHÔNG,KHỐNG VỰC khu vực cấm bay
行機渡し PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐỘ giao trên máy bay
行機券 PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY KHOÁN vé máy bay
行機の切符 PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THIẾT PHÙ vé máy bay
行機に搭乗する PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐÁP THỪA đáp máy bay
行機に乗る PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THỪA lên máy bay
行機 PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY máy bay;phi cơ;tàu bay
行服 PHI HÀNH,HÀNG PHỤC đồng phục phi hành
行士グループ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ phi đội
行士 PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ Phi công
行場 PHI HÀNH,HÀNG TRƯỜNG phi trường;sân bay
行便 PHI HÀNH,HÀNG TIỆN chuyến bay;Thư máy bay
PHI HÀNH,HÀNG phi hành; hàng không
PHI HOÀNG Con châu chấu
PHI LONG thằn lằn bay
PHI LỊCH sự ném đá
PHI THẠCH đá kê bước; đá giậm bước
PHI TUYỀN Thác nước
PHI MẠT bụi nước; giọt nhỏ
PHI TRÁT Bức thư khẩn cấp
THẰNG PHI nhảy dây;Trò chơi nhảy dây
CAO PHI bay bổng;nhảy cao
ぶ円盤 KHÔNG,KHỐNG PHI VIÊN BÀN đĩa bay
PHÚC PHI nhảy xa
直行行する TRỰC HÀNH,HÀNG PHI HÀNH,HÀNG bay thẳng
鳩をばす CƯU PHI thả bồ câu
宇宙行士 VŨ TRỤ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
吹き XUY,XÚY PHI bay;xì hơi; xả hơi
一周 NHẤT CHU PHI HÀNH,HÀNG bay một tua
近くを CẬN PHI bay lân
蝶々が ĐIỆP PHI bay bướm
雲上にび立つ VÂN THƯỢNG PHI LẬP đằng vân
高空を CAO KHÔNG,KHỐNG PHI bay bổng
デジタル式行記録装置 THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số