Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 版BẢN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
版 | BẢN | bản in;thứ tự của bản in |
版画 | BẢN HỌA | tranh khắc gỗ |
版権侵害 | BẢN QUYỀN XÂM HẠI | Sự xâm phạm bản quyền |
版権 | BẢN QUYỀN | bản quyền |
版元 | BẢN NGUYÊN | Nhà xuất bản |
原版 | NGUYÊN BẢN | bản gốc |
初版 | SƠ BẢN | xuất bản đầu tiên (sách, tạp chí) |
改版 | CẢI BẢN | bản sửa đổi; phiên bản |
出版社 | XUẤT BẢN XÃ | nhà xuất bản |
出版する | XUẤT BẢN | xuất bản |
出版 | XUẤT BẢN | sự xuất bản; xuất bản |
石版 | THẠCH BẢN | bàng đá |
凸版印刷 | ĐỘT BẢN ẤN LOÁT | sự in nổi |
凸版 | ĐỘT BẢN | bản in nổi |
鉛版 | DUYÊN BẢN | bản in đúc bằng chì;bản kẽm |
銅版画 | ĐỒNG BẢN HỌA | tranh khắc đồng |
亜鉛版 | Á DUYÊN BẢN | Khắc kẽm (bằng acid) |
印刷版 | ẤN LOÁT BẢN | bản in |
がり版 | BẢN | máy in rônêô; thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến |
彫刻版 | ĐIÊU KHẮC BẢN | bản khắc |
意見版 | Ý KIẾN BẢN | bản nhận xét |
改訂版 | CẢI ĐINH BẢN | bản in tái bản; sách in tái bản |
日曜版 | NHẬT DIỆU BẢN | Ấn bản phát hành vào chủ Nhật |
普及版 | PHỔ CẬP BẢN | phiên bản phổ cập |
観察版 | QUAN SÁT BẢN | bản nhận xét |
謄写版 | ĐẰNG TẢ BẢN | khuôn in |
電子出版 | ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN | sự xuất bản điện tử |
原色写真版 | NGUYÊN SẮC TẢ CHÂN BẢN | bản in ba màu |
穀物搬出別版 | CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN | bàn lùa |