Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 包BAO
Hán

BAO- Số nét: 05 - Bộ: PHIỆT ノ

ONホウ
KUN包む つつむ
  包む くるむ
 
  かね
  • Bọc, dùng đồ bọc ngoài cái gì gọi là bao.
  • Cái bao, để bọc đồ.
  • Bao dong.
  • Tính gộp lại. Tính gộp cái lớn không tính lặt vặt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BAO ĐỚI,ĐÁI băng;sự băng bó
装リスト BAO TRANG phiếu đóng gói
装する BAO TRANG đóng gói
BAO TRANG bao;bao bì;sự đóng gói
BAO CHỈ bao giấy
括的 BAO QUÁT ĐÍCH có tính bao quát; một cách tổng quát
括用船 BAO QUÁT DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu cả phí
括協定 BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH hiệp định khung
括保険証書 BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ đơn bảo hiểm bao
括価格 BAO QUÁT GIÁ CÁCH giá tính gộp
括予定保険証券 BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ
括する BAO QUÁT bao quát
帯する BAO ĐỚI,ĐÁI băng bó
装内容 BAO TRANG NỘI UNG,DONG bên trong bao bì
容力 BAO UNG,DONG LỰC sự độ lượng; sự bao dung
囲攻撃する BAO VI CÔNG KÍCH bao vây;vây hãm
囲圏 BAO VI QUYỀN vòng vây
囲する BAO VI bao bọc;bao vây;vây;vây đánh
BAO VI sự bao vây
含する BAO HÀM kể cả; bao gồm; bao hàm
BAO HÀM sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm
BAO ĐINH con dao;dao thái thịt; dao lạng thịt;nghệ thuật nấu ăn;nhà bếp
BAO chít;choàng;đùm;đùm bọc;giấu giếm;gói ghém;gói vào; bọc vào;trùm;ủ;ủ ấp;vây quanh; bao bọc; chìm (trong lửa)
BAO bọc; gói; bao bọc
み釦 BAO KHẨU nút bọc
装指図書 BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ phiếu đóng gói
装料 BAO TRANG LIỆU phí đóng gói
装明細書 BAO TRANG MINH TẾ THƯ phiếu đóng gói
装表 BAO TRANG BIỂU phiếu đóng gói
装費 BAO TRANG PHÍ phí đóng gói
み紙 BAO CHỈ giấy gói
BAO gói; bọc;sự đóng gói; sự gói bọc
みケーキ CHỈ BAO bánh gói giấy
CHỈ BAO bao giấy; bọc giấy
NỘI BAO Sự bao hàm; sự nội hàm
KHỔN,KHỐN,NGÔN BAO bao
TIỂU BAO gói bọc; bưu kiện
TIỂU BAO bưu kiện;bưu phẩm;đùm;kiện nhỏ
輸出 THÂU XUẤT BAO TRANG bao bì xuất khẩu
傷を帯する THƯƠNG BAO ĐỚI,ĐÁI rịt thuốc
耐航 NẠI HÀNG BAO TRANG bao bì đường biển;bao bì hàng hải
適正 THÍCH CHÍNH BAO TRANG bao bì thích đáng
出刃 XUẤT NHẬN BAO ĐINH dao chạm đầu nhọn
縫い PHÙNG BAO Thú bông
直接 TRỰC TIẾP BAO TRANG bao bì trực tiếp
本を BẢN BAO bọc sách
即時 TỨC THỜI BAO TRANG bao bì trực tiếp
ベール装商品 BAO TRANG THƯƠNG PHẨM hàng đóng kiện
丈夫な TRƯỢNG PHU BAO TRANG bao bì cứng
都市を囲する ĐÔ THỊ BAO VI vây thành
品物を PHẨM VẬT BAO cuốn gói
商品を THƯƠNG PHẨM BAO gói hàng
栄光にまれる VINH QUANG BAO vinh thân
着物の TRƯỚC VẬT BAO bao áo
耐航的 NẠI HÀNG ĐÍCH BAO TRANG bao bì đường biển;bao bì hàng hải
郵便小 BƯU TIỆN TIỂU BAO bưu kiện
郵便小受取書 BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hàng kiện nhỏ