Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 丹ĐAN,ĐƠN
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
丹精 | ĐAN,ĐƠN TINH | sự hết lòng; sự làm việc hết lòng |
丹念 | ĐAN,ĐƠN NIỆM | chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận;sự siêng năng; sự chuyên cần; sự cần cù |
丹塗り | ĐAN,ĐƠN ĐỒ | Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son |
丹前 | ĐAN,ĐƠN TIỀN | một loại áo bông dày, mặc bên ngoài |
丹 | ĐAN,ĐƠN | đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất |
丹誠する | ĐAN,ĐƠN THÀNH | làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm) |
丹誠 | ĐAN,ĐƠN THÀNH | sự hết lòng; sự thành tâm |
丹色 | ĐAN,ĐƠN SẮC | Màu đỏ thẫm; màu đỏ đất |
丹精する | ĐAN,ĐƠN TINH | làm việc hết lòng |
牡丹 | MẪU ĐAN,ĐƠN | mẫu đơn |
天竺牡丹 | THIÊN TRÚC,ĐỐC MẪU ĐAN,ĐƠN | Cây thược dược |