Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 島ĐẢO
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 島嶼 | ĐẢO TỰ | đảo |
| 島々 | ĐẢO | những hòn đảo;quần đảo |
| 島の領有権を主張する | ĐẢO LÃNH,LĨNH HỮU QUYỀN CHỦ,TRÚ TRƯƠNG | chủ trương quyền sở hữu đảo |
| 島中 | ĐẢO TRUNG | khắp đảo; toàn đảo |
| 島主 | ĐẢO CHỦ,TRÚ | đảo chủ; người chủ của đảo |
| 島人 | ĐẢO NHÂN | người sống ở đảo |
| 島内 | ĐẢO NỘI | trên đảo |
| 島国 | ĐẢO QUỐC | quốc đảo |
| 島国 | ĐẢO QUỐC | đảo quốc |
| 島守 | ĐẢO THỦ | đảo chủ; người chủ của đảo |
| 島嶼国家連合 | ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP | Liên minh các Quốc Đảo nhỏ |
| 島民 | ĐẢO DÂN | dân sống trên đảo |
| 島 | ĐẢO | đảo;hải đảo;hòn đảo |
| 群島 | QUẦN ĐẢO | quần đảo |
| 孤島 | CÔ ĐẢO | hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo |
| 子島 | TỬ,TÝ ĐẢO | cù lao |
| 半島 | BÁN ĐẢO | bán đảo |
| 列島 | LIỆT ĐẢO | quần đảo |
| 中島 | TRUNG ĐẢO | Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) |
| 福島県 | PHÚC ĐẢO HUYỆN | Fukushima |
| 諸島 | CHƯ ĐẢO | quần đảo; các đảo; nhóm đảo |
| 無人島 | VÔ,MÔ NHÂN ĐẢO | hòn đảo không người; đảo hoang |
| 日本列島 | NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO | Quần đảo Nhật Bản |
| 朝鮮半島 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO | Bán đảo Triều tiên |
| 朝鮮半島エネルギー開発機構 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU | Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |
| 女護が島 | NỮ HỘ ĐẢO | hòn đảo chỉ có phụ nữ sống |
| 南洋諸島 | NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO | Các nước vùng Đông Nam Á |
| イースター島 | ĐẢO | đảo Easter |
| イギリス諸島 | CHƯ ĐẢO | quần đảo Anh |
| アングィラ島 | ĐẢO | hòn đảo Anguilla |
| インドネシア半島 | BÁN ĐẢO | bán đảo đông dương |

