Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 東ĐÔNG
Hán

ĐÔNG- Số nét: 08 - Bộ: PHIỆT ノ

ONトウ
KUN ひがし
  あい
  あがり
  あずま
  あづま
 
  さき
  しの
  とお
  はる
  ひが
  もと
  • Phương đông, tục gọi người chủ là đông. Nước Trịnh nói với người nước Sở tự xưng nước mình là đông đạo chủ 東道主 nghĩa là người chủ ở phương đông. Tục gọi các chủ cổ phần công ty là cổ đông 股東 là do nghĩa đó.
  • Nước Nhật Bản ở phía đông nước Tàu nên gọi là đông dương 東洋, văn tự Nhật Bản gọi là đông văn 東文.
  • Dông sàng 東牀 chàng rể (theo tích truyện Vương Hy Chi, đời Tấn).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
南アジア経済環境計画 ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
ĐÔNG BẮC Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
北人 ĐÔNG BẮC NHÂN người Đông Bắc
ĐÔNG BẮC ĐÔNG Đông Bắc Đông
ĐÔNG BÁN Nửa phương đông
半球 ĐÔNG BÁN CẦU đông bán cầu
半球 ĐÔNG BÁN CẦU Bán cầu Đông
ĐÔNG NAM đông nam
ĐÔNG NAM Đông Nam
南アジア ĐÔNG NAM Đông Nam Á
ĐÔNG TRẮC phía Đông; bờ Đông
南アジア諸国連合 ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP liên hiệp các nước Đông Nam Á
南亜 ĐÔNG NAM Á Đông Nam Á
ĐÔNG NAM ĐÔNG Đông Nam Đông
南部アフリカ共同市場 ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG Thị trường chung Đông và Nam Phi
ĐÔNG KHẨU cửa Đông; lối vào phía Đông
名高速道路 ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ đường cao tốc Tokyo-Nagoya
ĐÔNG ĐẠI Đại học Tokyo; Todai
ĐÔNG THIÊN Bầu trời phương đông
奔西走 ĐÔNG BÔN TÂY TẨU sự đi đó đi đây
ĐÔNG Á Đông Á
アジア戦略報告 ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO Báo cáo Chiến lược Đông á
アジア競技大会連合 ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP Hiệp hội trò chơi Đông á
アジア経済会議 ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
アフリカ ĐÔNG Đông Phi
インド ĐÔNG đông Ấn
ヨーロッパ ĐÔNG Đông Âu
ĐÔNG Á đông á
亜諸国 ĐÔNG Á CHƯ QUỐC các nước Đông Á
亜諸民族 ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC dân tộc Á Đông
ĐÔNG BẢO Toho
ĐÔNG KINH Tokyo
京アートディレクターズクラブ ĐÔNG KINH Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo
京ファッションデザイナー協議会 ĐÔNG KINH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo
京大学 ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC Trường đại học Tokyo
京株式市場 ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán Tokyo
京湾 ĐÔNG KINH LOAN Vịnh Tokyo
京都 ĐÔNG KINH ĐÔ Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
京都政 ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH,CHÁNH chính quyền thủ phủ Tokyo
ĐÔNG GIAO vùng ngoại ô phía Đông
海岸 ĐÔNG HẢI NGẠN bờ biển phía Đông
海道線 ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN tuyến đường Tokaido
ĐÔNG ĐỘC Đông Đức
ĐÔNG KINH Kinh độ đông
ĐÔNG CHI Toshiba (tên công ty)
西 ĐÔNG TÂY cả đất nước;Đông Tây; phương Đông và phương Tây
西南北 ĐÔNG TÂY NAM BẮC Đông Tây Nam Bắc
西貿易 ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đông tây
ĐÔNG BANG Nước phương đông
ĐÔNG CUNG Đông cung (thái tử)
ĐÔNG BỘ Đông bộ; khu vực phía Đông;miền đông
ĐÔNG MÔN cổng phía Đông
ĐÔNG DIỆN mặt phía Đông
ĐÔNG PHONG Cơn gió đông; Đông phong;gió đông
ĐÔNG PHONG Cơn gió đông; Đông phong
アジア・太平洋中央銀行役員会議 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
アジア ĐÔNG Đông Á
ĐÔNG đông;Hướng Đông
ĐÔNG HẢI Đông hải
宮御所 ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ Đông cung (cung điện)
ĐÔNG NGẠN bờ biển phía Đông
岸沿いに ĐÔNG NGẠN DUYÊN Dọc theo bờ biển phía Đông
工大 ĐÔNG CÔNG ĐẠI học viện kỹ thuật Tokyo
ĐÔNG CHINH Cuộc thám hiểm phương đông
ĐÔNG PHƯƠNG đông phương;hướng đông;phía Đông; phương Đông
方拡大 ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI Sự mở rộng về phía đông
方教会 ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI Nhà thờ phương đông
横線 ĐÔNG HOÀNH TUYẾN tuyến đường Toyoko
ĐÔNG ÂU Đông Âu
欧諸国 ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC các nước Đông Âu
ĐÔNG DƯƠNG phương Đông
洋人 ĐÔNG DƯƠNG NHÂN người phương Đông
洋医学 ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC đông y
洋学 ĐÔNG DƯƠNG HỌC Phương đông học
洋通 ĐÔNG DƯƠNG THÔNG nhà Đông phương học
海地方 ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG vùng biển Đông
QUẢNG ĐÔNG Quảng Đông
TRUNG ĐÔNG Trung đông
NAM ĐÔNG Đông Nam
BẮC ĐÔNG đông bắc
BẮC ĐÔNG Đông Bắc
QUAN ĐÔNG vùng Kanto; Kanto
QUẢNG ĐÔNG NGỮ tiếng Quảng Đông
CỰC ĐÔNG Viễn Đông
CHI ĐÔNG KINH lên tokyo
CẬN ĐÔNG cận đông
LINH ĐÔNG THUYỀN tàu lạnh
古今西 CỔ KIM ĐÔNG TÂY cổ kim đông tây
南南 NAM NAM ĐÔNG Nam-đông nam
南々 NAM ĐÔNG Nam-đông nam
北北 BẮC BẮC ĐÔNG đông bắc bắc
中近 TRUNG CẬN ĐÔNG Trung Cận Đông