Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 東ĐÔNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
東南アジア経済環境計画 | ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA | Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á |
東北 | ĐÔNG BẮC | Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu |
東北人 | ĐÔNG BẮC NHÂN | người Đông Bắc |
東北東 | ĐÔNG BẮC ĐÔNG | Đông Bắc Đông |
東半 | ĐÔNG BÁN | Nửa phương đông |
東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | đông bán cầu |
東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | Bán cầu Đông |
東南 | ĐÔNG NAM | đông nam |
東南 | ĐÔNG NAM | Đông Nam |
東南アジア | ĐÔNG NAM | Đông Nam Á |
東側 | ĐÔNG TRẮC | phía Đông; bờ Đông |
東南アジア諸国連合 | ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP | liên hiệp các nước Đông Nam Á |
東南亜 | ĐÔNG NAM Á | Đông Nam Á |
東南東 | ĐÔNG NAM ĐÔNG | Đông Nam Đông |
東南部アフリカ共同市場 | ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG | Thị trường chung Đông và Nam Phi |
東口 | ĐÔNG KHẨU | cửa Đông; lối vào phía Đông |
東名高速道路 | ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ | đường cao tốc Tokyo-Nagoya |
東大 | ĐÔNG ĐẠI | Đại học Tokyo; Todai |
東天 | ĐÔNG THIÊN | Bầu trời phương đông |
東奔西走 | ĐÔNG BÔN TÂY TẨU | sự đi đó đi đây |
東亞 | ĐÔNG Á | Đông Á |
東アジア戦略報告 | ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO | Báo cáo Chiến lược Đông á |
東アジア競技大会連合 | ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP | Hiệp hội trò chơi Đông á |
東アジア経済会議 | ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ | Cuộc họp kín Kinh tế á Âu |
東アフリカ | ĐÔNG | Đông Phi |
東インド | ĐÔNG | đông Ấn |
東ヨーロッパ | ĐÔNG | Đông Âu |
東亜 | ĐÔNG Á | đông á |
東亜諸国 | ĐÔNG Á CHƯ QUỐC | các nước Đông Á |
東亜諸民族 | ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC | dân tộc Á Đông |
東宝 | ĐÔNG BẢO | Toho |
東京 | ĐÔNG KINH | Tokyo |
東京アートディレクターズクラブ | ĐÔNG KINH | Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo |
東京ファッションデザイナー協議会 | ĐÔNG KINH HIỆP NGHỊ HỘI | Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo |
東京大学 | ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC | Trường đại học Tokyo |
東京株式市場 | ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG | thị trường chứng khoán Tokyo |
東京湾 | ĐÔNG KINH LOAN | Vịnh Tokyo |
東京都 | ĐÔNG KINH ĐÔ | Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo |
東京都政 | ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH,CHÁNH | chính quyền thủ phủ Tokyo |
東郊 | ĐÔNG GIAO | vùng ngoại ô phía Đông |
東海岸 | ĐÔNG HẢI NGẠN | bờ biển phía Đông |
東海道線 | ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN | tuyến đường Tokaido |
東独 | ĐÔNG ĐỘC | Đông Đức |
東経 | ĐÔNG KINH | Kinh độ đông |
東芝 | ĐÔNG CHI | Toshiba (tên công ty) |
東西 | ĐÔNG TÂY | cả đất nước;Đông Tây; phương Đông và phương Tây |
東西南北 | ĐÔNG TÂY NAM BẮC | Đông Tây Nam Bắc |
東西貿易 | ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán đông tây |
東邦 | ĐÔNG BANG | Nước phương đông |
東宮 | ĐÔNG CUNG | Đông cung (thái tử) |
東部 | ĐÔNG BỘ | Đông bộ; khu vực phía Đông;miền đông |
東門 | ĐÔNG MÔN | cổng phía Đông |
東面 | ĐÔNG DIỆN | mặt phía Đông |
東風 | ĐÔNG PHONG | Cơn gió đông; Đông phong;gió đông |
東風 | ĐÔNG PHONG | Cơn gió đông; Đông phong |
東アジア・太平洋中央銀行役員会議 | ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ | Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương |
東アジア | ĐÔNG | Đông Á |
東 | ĐÔNG | đông;Hướng Đông |
東海 | ĐÔNG HẢI | Đông hải |
東宮御所 | ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ | Đông cung (cung điện) |
東岸 | ĐÔNG NGẠN | bờ biển phía Đông |
東岸沿いに | ĐÔNG NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía Đông |
東工大 | ĐÔNG CÔNG ĐẠI | học viện kỹ thuật Tokyo |
東征 | ĐÔNG CHINH | Cuộc thám hiểm phương đông |
東方 | ĐÔNG PHƯƠNG | đông phương;hướng đông;phía Đông; phương Đông |
東方拡大 | ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI | Sự mở rộng về phía đông |
東方教会 | ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI | Nhà thờ phương đông |
東横線 | ĐÔNG HOÀNH TUYẾN | tuyến đường Toyoko |
東欧 | ĐÔNG ÂU | Đông Âu |
東欧諸国 | ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC | các nước Đông Âu |
東洋 | ĐÔNG DƯƠNG | phương Đông |
東洋人 | ĐÔNG DƯƠNG NHÂN | người phương Đông |
東洋医学 | ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC | đông y |
東洋学 | ĐÔNG DƯƠNG HỌC | Phương đông học |
東洋通 | ĐÔNG DƯƠNG THÔNG | nhà Đông phương học |
東海地方 | ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG | vùng biển Đông |
広東 | QUẢNG ĐÔNG | Quảng Đông |
中東 | TRUNG ĐÔNG | Trung đông |
南東 | NAM ĐÔNG | Đông Nam |
北東 | BẮC ĐÔNG | đông bắc |
北東 | BẮC ĐÔNG | Đông Bắc |
関東 | QUAN ĐÔNG | vùng Kanto; Kanto |
広東語 | QUẢNG ĐÔNG NGỮ | tiếng Quảng Đông |
極東 | CỰC ĐÔNG | Viễn Đông |
至東京 | CHI ĐÔNG KINH | lên tokyo |
近東 | CẬN ĐÔNG | cận đông |
鈴東船 | LINH ĐÔNG THUYỀN | tàu lạnh |
古今東西 | CỔ KIM ĐÔNG TÂY | cổ kim đông tây |
南南東 | NAM NAM ĐÔNG | Nam-đông nam |
南々東 | NAM ĐÔNG | Nam-đông nam |
北北東 | BẮC BẮC ĐÔNG | đông bắc bắc |
中近東 | TRUNG CẬN ĐÔNG | Trung Cận Đông |