Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 夾GIÁP
Hán

GIÁP- Số nét: 07 - Bộ: PHIỆT ノ

ONキョウ, コウ
KUN夾む はさむ
  • Cũng như chữ giáp ?


Từ hánÂm hán việtNghĩa
雑物 GIÁP TẠP VẬT Phần tử ngoại lai; vật pha tạp; tạp chất
竹桃 GIÁP TRÚC ĐÀO Cây trúc đào; trúc đào