Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 系HỆ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
系譜 | HỆ PHỔ | phả hệ; gia hệ; hệ thống; hệ; dòng |
系統化 | HỆ THỐNG HÓA | hệ thống hoá |
系統 | HỆ THỐNG | hệ thống |
系図 | HỆ ĐỒ | dòng dõi;sơ đồ gia tộc; phả hệ |
系列 | HỆ LIỆT | dòng;hệ thống; loạt; xêri; chuỗi; dãy; hệ |
系 | HỆ | hệ; hệ thống; loại; nhóm; kiểu |
直系 | TRỰC HỆ | trực hệ |
理系 | LÝ HỆ | khoa học tự nhiên |
父系 | PHỤ HỆ | phụ hệ |
母系 | MẪU HỆ | mẫu hệ |
日系米人 | NHẬT HỆ MỄ NHÂN | Người Mỹ gốc Nhật |
日系人 | NHẬT HỆ NHÂN | Người mang dòng máu Nhật Bản |
日系 | NHẬT HỆ | gốc Nhật; hệ thống Nhật |
文系 | VĂN HỆ | khoa học xã hội |
微系数 | VI HỆ SỐ | Hệ số vi phân |
家系 | GIA HỆ | dòng;dòng họ;nòi giống; dòng dõi gia đình |
傍系 | BÀN HỆ | bàng hệ; mối thân thuộc họ hàng |
直系血族 | TRỰC HỆ HUYẾT TỘC | quan hệ trực hệ |
体系 | THỂ HỆ | hệ thống; cấu tạo |
直系家族制 | TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ | chế độ trực hệ |
直系により | TRỰC HỆ | đích |
点火系 | ĐIỂM HỎA HỆ | Hệ thống đánh lửa |
通貨系統 | THÔNG HÓA HỆ THỐNG | hệ thống tiền tệ |
太陽系 | THÁI DƯƠNG HỆ | Hệ Mặt Trời |
ウラン系列 | HỆ LIỆT | chuỗi uranium |
賃金体系 | NHẪM KIM THỂ HỆ | hệ thống lương |
二成文系 | NHỊ THÀNH VĂN HỆ | Hệ thống nhị phân |
中枢神経系統 | TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG | Hệ thống thần kinh trung tâm |
アクチニウム系列 | HỆ LIỆT | nhóm Actinit (hóa học) |