Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 丸HOÀN
Hán

HOÀN- Số nét: 03 - Bộ: PHIỆT ノ

ONガン
KUN まる
  丸める まるめる
  丸い まるい
 
 
  わに
  • Viên, phàm vật gì nhỏ mà tròn đều gọi là hoàn, như "đạn hoàn" 彈丸 viên đạn.
  • Thẳng thắn, như "tùng bách hoàn toàn" 松柏丸全 cây tùng cây bách thẳng thắn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
め込む HOÀN VÀO cuộn tròn nhét vào
HOÀN vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
々とした HOÀN bầu bĩnh
HOÀN tròn
いぶち HOÀN vành đai
くする HOÀN vo;vo tròn
くなる HOÀN bầu bầu
っきり HOÀN hoàn toàn
HOÀN hoàn toàn
HOÀN hình tròn
める HOÀN cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
天井 HOÀN THIÊN TỈNH mái vòm;vòm
太小屋 HOÀN THÁI TIỂU ỐC túp lều gỗ ghép
屋根 HOÀN ỐC CĂN vòm
HOÀN DƯỢC thuốc tễ;thuốc viên
HOÀN CƯƠNG thép tròn
ĐẠN,ĐÀN HOÀN đạn;viên đạn
真ん CHÂN HOÀN sự tròn xoe;tròn xoe
二の NHỊ HOÀN Thành lũy bao quanh thành (lâu đài)
日の NHẬT HOÀN cờ Nhật
日乃 NHẬT NÃI,ÁI HOÀN cờ Nhật
子豚の焼く TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU thịt heo sữa quay