Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 来LAI
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
来る日も来る日も | LAI NHẬT LAI NHẬT | mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng;ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày |
来る日 | LAI NHẬT | ngày hôm sau; hôm sau |
来る年 | LAI NIÊN | năm tới |
来る | LAI | đến;tới |
来る | LAI | đến |
来週 | LAI CHU | tuần lễ sau;tuần sau |
来す | LAI | gây nên; gây ra; làm xảy ra |
来賓 | LAI TÂN | khách; khách mời |
来 | LAI | sự tới |
来訪する | LAI PHỎNG,PHÓNG | đến thăm |
来訪 | LAI PHỎNG,PHÓNG | sự đến thăm |
来襲 | LAI TẬP | sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; sự tấn công |
来月 | LAI NGUYỆT | tháng sau |
来日 | LAI NHẬT | Đến Nhật bản;ngày hôm sau |
来年 | LAI NIÊN | năm sau;năm tới;sang năm |
来客芳名録 | LAI KHÁCH PHƯƠNG DANH LỤC | số ghi của khách |
来客 | LAI KHÁCH | khách |
来世 | LAI THẾ | kiếp sau;lai sinh;suối vàng |
舶来 | BẠC LAI | nhập khẩu;sự nhập khẩu; sự ngoại lai |
家来 | GIA LAI | gia nhân; gia lại; người hầu; người ở |
出来値 | XUẤT LAI TRỊ | giá bán |
以来 | DĨ LAI | kể từ đó; từ đó; sau đó |
由来する | DO LAI | khởi đầu; bắt nguồn từ |
如来 | NHƯ LAI | Như lai |
出来事 | XUẤT LAI SỰ | sự kiện |
由来 | DO LAI | nòi giống; nguồn |
外来語 | NGOẠI LAI NGỮ | tiếng ngoại lai;từ ngoại lai; từ mượn; từ vay mượn |
出来上がる | XUẤT LAI THƯỢNG | được hoàn thành; làm xong |
渡来する | ĐỘ LAI | du nhập; nhập khẩu;thăm viếng |
外来者 | NGOẠI LAI GIẢ | Người lạ mặt; người nước ngoài |
出来上がり | XUẤT LAI THƯỢNG | sự hoàn thành; việc làm xong |
渡来 | ĐỘ LAI | sự du nhập; sự nhập khẩu;sự thăm viếng |
外来患者 | NGOẠI LAI HOẠN GIẢ | bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại |
出来る限り早期 | XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ | Càng sớm càng tốt |
外来 | NGOẠI LAI | ngoại lai |
出来る限り | XUẤT LAI HẠN | trong giới hạn có thể |
古来 | CỔ LAI | tử biệt;Từ thời xa xưa; từ cổ xưa |
出来るだけ | XUẤT LAI | sự cố gắng hết sức; trong khả năng có thể làm được |
本来 | BẢN LAI | sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản;sự thuộc về nguồn gốc;sự tự nhiên;thuộc về bản chất; thuộc về cơ bản;thuộc về nguồn gốc;tự nhiên;từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu; bắt đầu; khởi đầu |
去来 | KHỨ,KHỦ LAI | sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn |
出来る | XUẤT LAI | có thể;có thể làm được;đạt;được |
未来 | VỊ,MÙI LAI | đời sau;tương lai (thường chỉ thời gian); thời tương lai (trong chia động từ); tương lai;vị lai |
到来 | ĐÁO LAI | đến; sự đến |
出来ません | XUẤT LAI | không thể |
さ来週 | LAI CHU | tuần sau nữa |
出来高払い | XUẤT LAI CAO PHẤT | sự thanh toán theo khoán sản phẩm |
出来ない | XUẤT LAI | không thể |
御来光 | NGỰ LAI QUANG | mặt trời mọc |
出来高仕事 | XUẤT LAI CAO SĨ,SỸ SỰ | công việc khoán theo sản phẩm |
出来ちゃった結婚 | XUẤT LAI KẾT HÔN | sự kết hôn do có bầu |
従来 | INH,TÒNG LAI | cho đến giờ; cho tới nay;từ trước;từ trước đến giờ |
出来高 | XUẤT LAI CAO | sản lượng |
再来週 | TÁI LAI CHU | tuần sau nữa |
往来 | VÃNG LAI | sự đi lại; sự giao thông |
出来秋 | XUẤT LAI THU | mùa thu trong mùa gặt |
再来月 | TÁI LAI NGUYỆT | tháng sau nữa |
将来売買 | TƯƠNG,TƯỚNG LAI MẠI MÃI | bán kỳ hạn |
出来映え | XUẤT LAI ẢNH,ÁNH | Kết quả; thành phẩm |
再来年 | TÁI LAI NIÊN | năm sau nữa; hai năm nữa |
将来の世代 | TƯƠNG,TƯỚNG LAI THẾ ĐẠI | hậu bối |
出来星 | XUẤT LAI TINH | Người mới phất; kẻ mới nổi |
入来 | NHẬP LAI | Sự viếng thăm; sự đến thăm |
舶来品 | BẠC LAI PHẨM | hàng nhập khẩu |
将来 | TƯƠNG,TƯỚNG LAI | đời sau;mai sau;ngày sau;tương lai |
出来心 | XUẤT LAI TÂM | Sự bốc đồng |
元来 | NGUYÊN LAI | từ trước đến nay; vốn dĩ |
遅く来る | TRÌ LAI | đến chậm;đến muộn |
行き来する | HÀNH,HÀNG LAI | đi đi lại lại;đi lại (giao thiệp) |
行き来 | HÀNH,HÀNG LAI | đi đi lại lại; đi lại |
やって来る | LAI | đến |
まだ出来ません | XUẤT LAI | chưa được |
ぴんと来る | LAI | nhận biết qua trực giác |
それ以来 | DĨ LAI | từ lúc đó; từ đó trở đi; từ sau đó |
釈迦如来 | THÍCH GIÀ,CA NHƯ LAI | phật thích ca |
遅れて来る | TRÌ LAI | đến chậm;đến muộn |
持って来る | TRÌ LAI | mang đến |
あれ以来 | DĨ LAI | từ đó; từ lúc ấy; kể từ khi ấy; kể từ lúc đó; từ hôm đó |
連れて来る | LIÊN LAI | đưa đến; dắt đến |
仕事が出来た | SĨ,SỸ SỰ XUẤT LAI | công việc đã làm xong |
びんびん来る | LAI | làm cương lên; cứng lên |
その時以来 | THỜI DĨ LAI | từ đó |
行ったり来たりする | HÀNH,HÀNG LAI | đi đi lại lại |