Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 励LỆ
Hán

LỆ- Số nét: 07 - Bộ: PHIỆT ノ

ONレイ
KUN励む はげむ
  励ます はげます


Từ hánÂm hán việtNghĩa
行する LỆ HÀNH,HÀNG tuân hành
行する LỆ HÀNH,HÀNG thực hiện nghiêm chỉnh
LỆ HÀNH,HÀNG sự thi hành; sự thực hiện
LỆ cố gắng; phấn đấu
ます LỆ cổ vũ; làm phấn khởi; khích lệ; động viên
TINH LỆ sự siêng năng; sự chăm chỉ sự chuyên cần; tính siêng năng
する ĐỐC LỆ cổ vũ; khuyến khích
ĐỐC LỆ sự cổ vũ; sự khuyến khích
する KHÍCH,KÍCH LỆ động viên; cổ vũ; khích lệ; khích lệ; khuyến khích; động viên
KHÍCH,KÍCH LỆ sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ; sự khuyến khích; động viên; cổ vũ; khích lệ; khích lệ; khuyến khích; động viên
TƯỞNG LỆ KIM tiền khích lệ
TƯỞNG LỆ sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích
鼓舞激 CỔ VŨ KHÍCH,KÍCH LỆ Sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ
輸出奨 THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ chế độ khuyến khích suất khẩu
病人をます BỆNH,BỊNH NHÂN LỆ cổ vũ bệnh nhân