Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 励LỆ
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
励行する | LỆ HÀNH,HÀNG | tuân hành |
励行する | LỆ HÀNH,HÀNG | thực hiện nghiêm chỉnh |
励行 | LỆ HÀNH,HÀNG | sự thi hành; sự thực hiện |
励む | LỆ | cố gắng; phấn đấu |
励ます | LỆ | cổ vũ; làm phấn khởi; khích lệ; động viên |
精励 | TINH LỆ | sự siêng năng; sự chăm chỉ sự chuyên cần; tính siêng năng |
督励する | ĐỐC LỆ | cổ vũ; khuyến khích |
督励 | ĐỐC LỆ | sự cổ vũ; sự khuyến khích |
激励する | KHÍCH,KÍCH LỆ | động viên; cổ vũ; khích lệ; khích lệ; khuyến khích; động viên |
激励 | KHÍCH,KÍCH LỆ | sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ; sự khuyến khích; động viên; cổ vũ; khích lệ; khích lệ; khuyến khích; động viên |
奨励金 | TƯỞNG LỆ KIM | tiền khích lệ |
奨励 | TƯỞNG LỆ | sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích |
病人を励ます | BỆNH,BỊNH NHÂN LỆ | cổ vũ bệnh nhân |
鼓舞激励 | CỔ VŨ KHÍCH,KÍCH LỆ | Sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ |
輸出奨励制 | THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ | chế độ khuyến khích suất khẩu |