Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 劣LIỆT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
劣る | LIỆT | kém hơn; thấp kém |
劣等感 | LIỆT ĐĂNG CẢM | cảm giác thấp kém; cảm giác yếu thế |
劣等品質 | LIỆT ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất loại xấu |
劣等 | LIỆT ĐĂNG | hàng thấp kém; hạng thấp;thuộc hàng thấp kém |
劣悪 | LIỆT ÁC | kém; thấp kém; tồi tệ; không tốt; tồi tàn; ọp ẹp;sự thấp kém; sự thô |
劣性 | LIỆT TÍNH,TÁNH | tính lặn [sinh học] |
劣化ウラン | LIỆT HÓA | Uranium Nghèo |
劣勢 | LIỆT THẾ | sự kém hơn; sự yếu hơn (về số lượng); sự yếu thế;thấp kém; kém hơn; yếu hơn (tính về số lượng); yếu thế |
優劣 | ƯU LIỆT | tính ưu việt và không ưu việt;ưu khuyết |
拙劣 | CHUYẾT LIỆT | sự vụng về; sự không khéo léo;vụng về; không khéo léo; thiếu trình độ; nghèo nàn |
愚劣 | NGU LIỆT | ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn;sự ngu ngốc; sự ngu xuẩn; sự dại dột; sự ngốc nghếch |
卑劣漢 | TY,TI LIỆT HÁN | hạng người bỉ ổi; hạng người hèn hạ |
卑劣 | TY,TI LIỆT | bỉ ổi; hèn hạ;sự bỉ ổi; sự hèn hạ |