Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 刷LOÁT
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 刷り直す | LOÁT TRỰC | in lại |
| 刷る | LOÁT | in |
| 刷新 | LOÁT TÂN | sự đổi mới; sự cách tân |
| 刷毛 | LOÁT MAO | bàn chải |
| 刷毛先 | LOÁT MAO TIÊN | đầu chổi lông |
| 印刷所 | ẤN LOÁT SỞ | nhà in |
| 印刷 | ẤN LOÁT | dấu;sự in ấn |
| 印刷する | ẤN LOÁT | in ấn |
| 印刷する | ẤN LOÁT | in |
| 印刷工場 | ẤN LOÁT CÔNG TRƯỜNG | xưởng in |
| 印刷機 | ẤN LOÁT CƠ,KY | máy in |
| 印刷版 | ẤN LOÁT BẢN | bản in |
| 印刷物 | ẤN LOÁT VẬT | bản in |
| 印刷用インキ | ẤN LOÁT DỤNG | mực in |
| 印刷用紙 | ẤN LOÁT DỤNG CHỈ | giấy in |
| 増刷 | TĂNG LOÁT | sự in thêm; bản in thêm |
| 手刷り | THỦ LOÁT | In bằng tay |
| 二色刷り | NHỊ SẮC LOÁT | Kiểu in chỉ với 2 màu; sự in hai màu |
| 冶金刷る | DÃ KIM LOÁT | luyện kim |
| 討議刷る | THẢO NGHỊ LOÁT | luận bàn |
| 抜き刷り | BẠT LOÁT | bản in thêm riêng (của tạp chí) |
| 凸版印刷 | ĐỘT BẢN ẤN LOÁT | sự in nổi |
| 模様を印刷する | MÔ DẠNG ẤN LOÁT | in hoa |

