Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 危NGUY
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
危難な時間 | NGUY NẠN,NAN THỜI GIAN | nguy nan |
危惧 | NGUY CỤ | sự sợ sệt; sự sợ hãi; sợ sệt; sợ hãi |
危惧する | NGUY CỤ | sợ sệt; sợ hãi; nản lòng |
危懼 | NGUY CỤ | sự sợ hãi; sự lo âu; lo; lo lắng; lo âu |
危機 | NGUY CƠ,KY | khủng hoảng;nguy cơ |
危篤 | NGUY ĐỐC | bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng;di họa |
危虞 | NGUY NGU | sợ hãi; những nỗi lo âu; lo âu |
危険 | NGUY HIỂM | biến;sự nguy hiểm; mối nguy hiểm;nguy hiểm;rủi ro |
危険な | NGUY HIỂM | gập gềnh;gian nguy;hiểm hóc;hiểm nghèo;hiểm trở;ngặt nghèo;nguy bách;nguy hiểm;nguy kịch |
危険に身をさらす | NGUY HIỂM THÂN | liều mình |
危険に遭う | NGUY HIỂM TAO | liều;liều lĩnh |
危険を冒してやる | NGUY HIỂM MAO | liều;liều lĩnh |
危険物 | NGUY HIỂM VẬT | hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ |
危惧 | NGUY CỤ | sự sợ hãi; sự lo âu; nỗi lo; lo lắng; lo |
危急 | NGUY CẤP | sự nguy cấp; sự khẩn cấp; nguy cấp; khẩn cấp |
危害 | NGUY HẠI | sự nguy hại; sự phương hại; nguy hiểm; nguy hại |
危ぶむ | NGUY | lo sợ |
危ない | NGUY | nghi ngờ; không rõ; không đáng tin;nguy; nguy hiểm; nguy kịch |
危うく | NGUY | suýt |
危うい | NGUY | nguy hiểm |
全危険担保条件保険 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | bảo hiểm mọi rủi ro |
全危険担保保険証券 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi |
全危険担保保険 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM | bảo hiểm mọi rủi ro |
陸岸危険担保条件(保険) | LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) |
信用危険 | TÍN DỤNG NGUY HIỂM | rủi ro tín dụng |
不足危険 | BẤT TÚC NGUY HIỂM | rủi ro thiếu hụt |
戦争危険 | CHIẾN TRANH NGUY HIỂM | rủi ro chiến tranh |
漏れ危険 | LẬU NGUY HIỂM | rủi ro rò chảy |
特別危険 | ĐẶC BIỆT NGUY HIỂM | rủi ro đặc biệt |
破損危険 | PHÁ TỔN NGUY HIỂM | rủi ro vỡ |
衝突危険 | XUNG ĐỘT NGUY HIỂM | rủi ro tàu đụng nhau |
輸送危険 | THÂU TỐNG NGUY HIỂM | rủi ro khi chuyên chở |
釣損危険 | ĐIẾU TỔN NGUY HIỂM | rủi ro khi cẩu hàng |
面責危険(保険) | DIỆN TRÁCH NGUY HIỂM BẢO HIỂM | rủi ro ngoại lệ |
積み荷危険 | TÍCH HÀ NGUY HIỂM | rủi ro khi bốc |
積換え危険 | TÍCH HOÁN NGUY HIỂM | rủi ro khi chuyển tải |
絶滅の危機にある | TUYỆT DIỆT NGUY CƠ,KY | có nguy cơ tuyệt chủng |
盗難不着危険 | ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM | rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng |
ストライキ危険条項 | NGUY HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản đình công, bạo động và dân biến |
ストライキ.暴動.騒擾危険 | BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM | rủi ro đình công, bạo động và dân biến |