Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 卵NOÃN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
卵形 | NOÃN HÌNH | hình trứng |
卵形 | NOÃN HÌNH | hình trứng |
卵巣癌 | NOÃN SÁO NHAM | bệnh ung thư buồng trứng |
卵巣 | NOÃN SÁO | buồng trứng;buồng trứng [động vật học];noãn sào |
卵の殻 | NOÃN XÁC | vỏ trứng |
卵 | NOÃN | trứng; quả trứng |
卵管 | NOÃN QUẢN | vòi trứng [giải phẫu] |
卵焼き | NOÃN THIÊU | chả trứng |
卵形の | NOÃN HÌNH | bầu dục |
鶏卵 | KÊ NOÃN | trứng gà |
二卵性双生児 | NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI | Sinh đôi khác trứng |
魚卵 | NGƯ NOÃN | trứng cá |
産卵 | SẢN NOÃN | sự đẻ trứng; đẻ trứng |
生卵 | SINH NOÃN | Trứng tươi; trứng sống |
孵卵器 | PHU NOÃN KHÍ | Lò ấp trứng |
半熟卵 | BÁN THỤC NOÃN | trứng lòng đào |
掻き卵汁 | xxx NOÃN CHẤP | xúp trứng; súp trứng |