Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 失THẤT
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 失礼します | THẤT LỄ | xin lỗi |
| 失跡する | THẤT TÍCH | mất tích |
| 失脚する | THẤT CƯỚC | ngã; rơi xuống; bị lật đổ |
| 失脚 | THẤT CƯỚC | sự đổ vỡ; đổ vỡ;sự thất bại |
| 失職する | THẤT CHỨC | mất chức |
| 失策 | THẤT SÁCH | thất sách |
| 失神する | THẤT THẦN | ngất; bất tỉnh |
| 失神 | THẤT THẦN | sự hôn mê; sự thất thần; hôn mê |
| 失礼な | THẤT LỄ | bất lịch sự |
| 失礼する | THẤT LỄ | thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép |
| 失望 | THẤT VỌNG | sự thất vọng;thất vọng |
| 失礼 | THẤT LỄ | sự chào tạm biệt; chào tạm biệt;sự vô lễ;sự xin lỗi;vô lễ;vô phép;xin lỗi |
| 失業手当 | THẤT NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG | Trợ cấp mất việc làm |
| 失業保険料 | THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm thất nghiệp |
| 失業保険制度 | THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ | Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm |
| 失業保険 | THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM | bảo hiểm thất nghiệp |
| 失業する | THẤT NGHIỆP | thất nghiệp |
| 失業 | THẤT NGHIỆP | sự thất nghiệp;thất nghiệp |
| 失格 | THẤT CÁCH | sự mất tư cách; sự thất cách; sự thiếu tư cách; thiếu tư cách; mấ tư cách |
| 失望する | THẤT VỌNG | thất vọng |
| 失明する | THẤT MINH | mù mắt |
| 失う | THẤT | mất; đánh mất; bị tước; lỡ; bỏ lỡ; bị mất; bị cướp;rớt;thất bại; mất mát;thất lạc;vong |
| 失せろ | THẤT | đả đảo |
| 失効日 | THẤT HIỆU NHẬT | ngày hết hiệu lực |
| 失墜 | THẤT TRỤY | sự mất (quyền uy, uy tín); mất |
| 失墜する | THẤT TRỤY | làm nhục; làm mất thể diện; tước mất; đánh mất (phẩm giá, niềm tin) |
| 失念する | THẤT NIỆM | lãng quên |
| 失恋 | THẤT LUYẾN | sự thất tình |
| 失恋する | THẤT LUYẾN | thất tình |
| 失意 | THẤT Ý | sự bất hạnh; vận đen; vận rủi; nghịch cảnh;thất chí |
| 失敗 | THẤT BẠI | sự thất bại;thất bại |
| 失敗する | THẤT BẠI | thất bại |
| 失敗する | THẤT BẠI | gãy đổ |
| 失敗は成功の元 | THẤT BẠI THÀNH CÔNG NGUYÊN | thất bại là mẹ thành công |
| 失敬 | THẤT KÍNH | cầm trộm; lấy trộm;cáo biệt;thất lễ; vô lễ;sự cầm trộm; sự lấy trộm; cầm trộm; lấy trộm |
| 失敬する | THẤT KÍNH | thất kính; vô lễ; ăn cắp; chôm chỉa |
| 遺失物 | DI THẤT VẬT | vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc |
| 喪失する | TANG,TÀNG THẤT | táng |
| 喪失する | TANG,TÀNG THẤT | mất; thiệt hại |
| 喪失 | TANG,TÀNG THẤT | sự mất; sự thiệt hại;tang |
| 得失 | ĐẮC THẤT | cái lợi và cái hại; cái được và cái mất; thiệt hơn |
| 遺失する | DI THẤT | bỏ mất;bỏ rơi |
| 過失を犯す | QUÁ THẤT PHẠM | đắc tội |
| 過失 | QUÁ THẤT | điều sai lầm; lỗi; sự rủi ro |
| 見失う | KIẾN THẤT | thất lạc; lạc mất; không nhìn thấy |
| 自失する | TỰ THẤT | điếng |
| 紛失する | PHÂN THẤT | đánh rơi;đánh rớt |
| 紛失する | PHÂN THẤT | làm mất; đánh mất |
| 紛失 | PHÂN THẤT | việc làm mất; việc đánh mất |
| 敵失 | ĐỊCH THẤT | lỗi từ phía địch; sơ hở của đội bạn |
| 損失をこうむる | TỔN THẤT | thua thiệt |
| 損失 | TỔN THẤT | mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ;thiệt hại;tổn thất |
| 機能失率 | CƠ,KY NĂNG THẤT XUẤT | Tỷ lệ mất khả năng lao động |
| 栄養失調 | VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU | suy dinh dưỡng |
| 機会を失う | CƠ,KY HỘI THẤT | thất cơ |
| 仕事に失敗する | SĨ,SỸ SỰ THẤT BẠI | lỡ việc |
| 体面を失う | THỂ DIỆN THẤT | mất sĩ diện |
| 友達を失う | HỮU ĐẠT THẤT | mất bạn |
| 双方過失衝突約款 | SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN | điều khoản va nhau đều có lỗi |
| 面子を失う | DIỆN TỬ,TÝ THẤT | mất thể diện |
| 威信を失う | UY,OAI TÍN THẤT | mất uy tín |
| 行動を失う | HÀNH,HÀNG ĐỘNG THẤT | bó tay |
| 信用の消失 | TÍN DỤNG TIÊU THẤT | mất tín nhiệm |
| 方向を見失う | PHƯƠNG HƯỚNG KIẾN THẤT | lạc hướng |
| 送達中の紛失 | TỐNG ĐẠT TRUNG PHÂN THẤT | hao hụt dọc đường |
| 労働能力喪失 | LAO ĐỘNG NĂNG LỰC TANG,TÀNG THẤT | Mất khả năng lao động |
| 労働能力を失う | LAO ĐỘNG NĂNG LỰC THẤT | Mất khả năng lao động |
| バッファ確保失敗 | XÁC BẢO THẤT BẠI | lỗi bộ đệm (vi tính) |
| 任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |

