Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 寿THỌ
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
寿命 | THỌ MỆNH | tuổi thọ; đời |
寿司 | THỌ TƯ,TY | món ăn sushi của nhật |
寿 | THỌ | lời chúc mừng sống lâu; Xin chúc thọ!;sự sống lâu; sự sống thọ; sống lâu; thọ; sống thọ |
万寿 | VẠN THỌ | Sự sống lâu |
長寿を祝い | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ CHÚC | chúc thọ |
長寿 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ | sự trường thọ; sự sống lâu;thọ |
福寿 | PHÚC THỌ | Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ |
天寿 | THIÊN THỌ | tuổi thọ tự nhiên |
喜寿 | HỈ,HI THỌ | mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77 |
握り寿司 | ÁC THỌ TƯ,TY | cơm dấm nắm |
手巻寿司 | THỦ CẢI THỌ TƯ,TY | Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển) |
平均寿命 | BÌNH QUÂN THỌ MỆNH | tuổi thọ trung bình |
南山の寿 | NAM SƠN THỌ | Thọ tỷ Nam Sơn! |