Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 束THÚC
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 束 | THÚC | bó; búi; cuộn |
| 束ねる | THÚC | buộc thành bó; bó lại;cai trị; điều hành; quản lý;khoanh (tay) |
| 束の間 | THÚC GIAN | khoảng thời gian rất ngắn; một chốc; một lát |
| 束縛 | THÚC PHƯỢC,PHỌC | sự kiềm chế; sự hạn chế; sự trói buộc; sự giam cầm |
| 束縛する | THÚC PHƯỢC,PHỌC | kiềm chế; hạn chế; trói buộc; giam cầm |
| 束縛する | THÚC PHƯỢC,PHỌC | bó;bó buộc;thắt buộc;trói |
| 光束 | QUANG THÚC | chùm sáng |
| 二束三文 | NHỊ THÚC TAM VĂN | Với giá rất rẻ; rất rẻ |
| 拘束 | CÂU,CÚ THÚC | sự câu thúc; sự ràng buộc; sự bắt ép; ràng buộc; câu thúc; bắt ép |
| 拘束する | CÂU,CÚ THÚC | câu thúc; ràng buộc; bắt ép |
| 拘束する | CÂU,CÚ THÚC | thắt buộc |
| 拘束時間 | CÂU,CÚ THÚC THỜI GIAN | thời gian làm việc |
| 札束 | TRÁT THÚC | cuộn tiền |
| 約束 | ƯỚC THÚC | lời hứa;qui ước |
| 約束する | ƯỚC THÚC | đính ước;giao hẹn;hẹn;hẹn hò;hứa;hứa hẹn;ước hẹn |
| 約束どおり | ƯỚC THÚC | đúng hẹn;đúng hợp đồng |
| 約束に遅れる | ƯỚC THÚC TRÌ | trễ hẹn |
| 約束を破る | ƯỚC THÚC PHÁ | lỡ hẹn |
| 約束守る | ƯỚC THÚC THỦ | giữ lời hứa |
| 結束 | KẾT THÚC | sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng |
| 結束する | KẾT THÚC | trói; buộc; bó; đoàn kết |
| 結束品 | KẾT THÚC PHẨM | hàng đóng bao |
| 花束 | HOA THÚC | bó hoa |
| 鍵束 | KIỆN THÚC | Chùm chìa khóa |
| 能装束 | NĂNG TRANG THÚC | Trang phục kịch Noh |
| 手を束ねて | THỦ THÚC | thúc thủ; không làm gì cả |
| 中性子束 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC | Dòng nơtron |
| 夫婦約束 | PHU PHỤ ƯỚC THÚC | hôn ước |
| 手足を束ねる | THỦ TÚC THÚC | bó cẳng;bó chân |
| 身柄拘束 | THÂN BINH CÂU,CÚ THÚC | bị cầm tù |
| 二世の約束 | NHỊ THẾ ƯỚC THÚC | lời thề ước khi kết hôn |

