Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 井TỈNH
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 井戸 | TỈNH HỘ | cái giếng;giếng |
| 井泉 | TỈNH TUYỀN | giếng nước |
| 油井 | DU TỈNH | giếng dầu |
| 戸井 | HỘ TỈNH | máy nước |
| 天井知らず | THIÊN TỈNH TRI | sự tăng vùn vụt (giá cả) |
| 天井灯 | THIÊN TỈNH ĐĂNG | đèn trần |
| 天井桟敷 | THIÊN TỈNH SẠN PHU | Phòng triển lãm tranh |
| 天井板 | THIÊN TỈNH BẢN,BẢNG | tấm lát trần |
| 天井扇 | THIÊN TỈNH PHIẾN | Quạt trần |
| 天井値 | THIÊN TỈNH TRỊ | Giá trần |
| 天井の扇風機 | THIÊN TỈNH PHIẾN PHONG CƠ,KY | quạt trần |
| 天井 | THIÊN TỈNH | trần nhà |
| 丸天井 | HOÀN THIÊN TỈNH | mái vòm;vòm |
| 青天井予算 | THANH THIÊN TỈNH DỰ TOÁN | Sự dự toán quá cao |
| 青天井 | THANH THIÊN TỈNH | Bầu trời xanh; ngoài trời |
| 吊り天井 | ĐIẾU THIÊN TỈNH | trần treo |
| 釣り天井 | ĐIẾU THIÊN TỈNH | trần treo |

