Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 省TỈNH
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 省みる | TỈNH | nhìn lại; hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ;nhìn ngoái lại phía sau |
| 省略する | TỈNH LƯỢC | lược bỏ |
| 省略する | TỈNH LƯỢC | sót |
| 省略 | TỈNH LƯỢC | giản lược;sự lược bỏ |
| 省エネルギーサービス(エスコ) | TỈNH | Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng |
| 省く | TỈNH | loại bỏ; lược bớt |
| 省 | TỈNH | huyện; bộ |
| 帰省 | QUY TỈNH | sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê |
| 帰省する | QUY TỈNH | về quê hương; về quê; về thăm quê |
| 反省 | PHẢN TỈNH | sự kiểm tra lại mình;sự suy nghĩ lại; sự phản tỉnh |
| 自省して行動する | TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG | bớt tay |
| 自省 | TỰ TỈNH | sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm |
| 反省する | PHẢN TỈNH | kiểm tra lại mình;suy nghĩ lại; phản tỉnh |
| 内省 | NỘI TỈNH | sự tự giác ngộ |
| 内省する | NỘI TỈNH | giác ngộ |
| 教育省 | GIÁO DỤC TỈNH | bộ học |
| 文部省 | VĂN BỘ TỈNH | bộ giáo dục |
| 厚生省 | HẬU SINH TỈNH | Bộ y tế và phúc lợi công cộng |
| 文化省 | VĂN HÓA TỈNH | bộ văn hóa |
| 環境省 | HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ Môi trường |
| 政治省 | CHÍNH,CHÁNH TRI TỈNH | bộ chính trị |
| 建設省 | KIẾN THIẾT TỈNH | bộ xây dựng |
| 建築省 | KIẾN TRÚC TỈNH | bộ kiến trúc |
| 工業省 | CÔNG NGHIỆP TỈNH | bộ công nghiệp |
| 大蔵省 | ĐẠI TÀNG TỈNH | Bộ tài chính |
| 外務省 | NGOẠI VỤ TỈNH | Bộ ngoại giao;bộ ngoại thương |
| 司法省 | TƯ,TY PHÁP TỈNH | bộ tư pháp |
| 国防省 | QUỐC PHÒNG TỈNH | bộ quốc phòng |
| 商業省 | THƯƠNG NGHIỆP TỈNH | bộ thương mại;bộ thương nghiệp |
| 商務省 | THƯƠNG VỤ TỈNH | bộ thương nghiệp;bộ thương vụ;Sở Thương mại |
| 水産省 | THỦY SẢN TỈNH | bộ thủy sản |
| 陸軍省 | LỤC QUÂN TỈNH | bộ quốc phòng |
| 運輸省 | VẬN THÂU TỈNH | bộ vận tải; bộ giao thông vận tải |
| 通産省 | THÔNG SẢN TỈNH | Bộ công thương (Nhật Bản) |
| 農業省 | NÔNG NGHIỆP TỈNH | bộ canh nông;bộ nông nghiệp |
| 農林省 | NÔNG LÂM TỈNH | bộ nông lâm |
| 貿易省 | MẬU DỊ,DỊCH TỈNH | bộ ngoại thương |
| 公安省 | CÔNG AN,YÊN TỈNH | bộ an ninh xã hội;bộ công an |
| 内務省 | NỘI VỤ TỈNH | bộ nội vụ |
| 労働省 | LAO ĐỘNG TỈNH | bộ lao động;bộ luật |
| 無任省 | VÔ,MÔ NHIỆM TỈNH | bộ không bộ |
| 海軍省 | HẢI QUÂN TỈNH | Bộ Hải quân |
| 法務省 | PHÁP VỤ TỈNH | bộ tư pháp |
| 水利省 | THỦY LỢI TỈNH | bộ thủy lợi |
| 人事不省 | NHÂN SỰ BẤT TỈNH | sự bất tỉnh; sự không còn có ý thức |
| 軍事部省 | QUÂN SỰ BỘ TỈNH | binh bộ |
| 国防総省 | QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH | Bộ Quốc phòng |
| 交通郵便省 | GIAO THÔNG BƯU TIỆN TỈNH | bộ giao thông bưu điện |
| 交通運輸省 | GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH | bộ giao thông vận tải |
| 金属機械省 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH | bộ cơ khí và luyện kim |
| 国際開発省 | QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH | Cục Phát triển Quốc tế |
| 投資計画省 | ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH | bộ kế hoạch và đầu tư |
| 教育訓練省 | GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH | Bộ giáo dục và đào tạo |
| 文化情報省 | VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH | bộ văn hóa thông tin |
| 社会労働省 | XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH | bộ lao động thương binh và xã hội |
| 科学技術省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH | Bộ Khoa học và Công nghệ |
| 貿易産業省 | MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH | Sở Thương mại và Công nghiệp |
| 資源環境省 | TƯ NGUYÊN HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ Tài nguyên Môi trường |
| 農林水産省 | NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH | Bộ nông lâm ngư nghiệp |
| エネルギー省 | TỈNH | Cục Năng lượng; Bộ năng lượng |
| 科学・技術・環境省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ khoa học công nghệ và môi trường |
| 農村発展及び農業省 | NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH | bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 社会福祉傷病兵労働省 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH | Bộ lao động thương binh xã hội |
| バクカン(北ベトナムの省市) | BẮC TỈNH THỊ | Bắc Cạn |

