Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 争TRANH
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 争い | TRANH | sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp |
| 争議 | TRANH NGHỊ | sự bãi công; cuộc bãi công;sự cãi; sự tranh luận; cuộc tranh luận |
| 争点 | TRANH ĐIỂM | vấn đề tranh cãi; điểm tranh cãi |
| 争奪戦 | TRANH ĐOẠT CHIẾN | cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu;sự tranh cãi; cuộc tranh cãi; cuộc chiến |
| 争奪 | TRANH ĐOẠT | cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu |
| 争う | TRANH | gây gổ;giành nhau; đua nhau; cạnh tranh; đấu tranh; chiến tranh; xung đột; cãi nhau; tranh chấp; mâu thuẫn; đánh nhau |
| 戦争を引き起こす | CHIẾN TRANH DẪN KHỞI | gây chiến |
| 文争する | VĂN TRANH | phân tranh |
| 抗争 | KHÁNG TRANH | cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến |
| 戦争賠償 | CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG | bồi thường chiến tranh |
| 戦争行為 | CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI | hành vi chiến tranh |
| 戦争犯罪 | CHIẾN TRANH PHẠM TỘI | tội phạm chiến tranh |
| 戦争危険 | CHIẾN TRANH NGUY HIỂM | rủi ro chiến tranh |
| 戦争保険証券 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chiến tranh |
| 戦争保険 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
| 口争い | KHẨU TRANH | sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu |
| 戦争 | CHIẾN TRANH | can qua;chiến đấu;chiến tranh;chinh chiến;cuộc chiến tranh;khói lửa |
| 戦争する | CHIẾN TRANH | chiến đấu |
| 戦争の後で | CHIẾN TRANH HẬU | sau chiến tranh |
| 戦争の導火線 | CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN | ngòi lửa chiến tranh |
| 戦争の傷痕 | CHIẾN TRANH THƯƠNG NGÂN | vết thương chiến tranh |
| 戦争のベテラン | CHIẾN TRANH | thiện chiến |
| 戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |
| 闘争に入る | ĐẤU TRANH NHẬP | lâm trận |
| 闘争する | ĐẤU TRANH | phấn đấu |
| 闘争 | ĐẤU TRANH | đấu tranh;sự đấu tranh;trận mạc;tranh đấu |
| 論争を仲裁する | LUẬN TRANH TRỌNG TÀI | xử kiện |
| 論争する | LUẬN TRANH | bàn cãi;bàn luận;biện luận;giành nhau;tranh |
| 内争 | NỘI TRANH | Sự xung đột nội bộ; sự xung đột bên trong |
| 党争 | ĐẢNG TRANH | Đảng phái; bè cánh |
| 係争 | HỆ TRANH | sự tranh cãi; sự tranh chấp |
| 競争 | CẠNH TRANH | sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua;tranh cạnh;tranh đua |
| 競争する | CẠNH TRANH | bon chen;cạnh tranh; thi đua;chạy đua;đọ;đối đầu;đua;đua nhau;ganh;ganh đua |
| 紛争 | PHÂN TRANH | cuộc tranh chấp; sự phân tranh |
| 紛争解決機関 | PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN | Cơ quan Giải quyết Tranh chấp |
| 論争 | LUẬN TRANH | cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận;hùng biện;khẩu thiệt;tranh chấp |
| 勢力争う | THẾ LỰC TRANH | cuộc đấu tranh giành quyền lực |
| 言い争う | NGÔN TRANH | cãi nhau; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu |
| 労働争議 | LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ | cuộc tranh luận về vấn đề lao động |
| 権力争い | QUYỀN LỰC TRANH | sự đấu tranh vì quyền lực; sự cạnh tranh về quyền lực; sự tranh giành quyền lực; đấu tranh vì quyền lực; cạnh tranh về quyền lực; tranh giành quyền lực; đấu đá để tranh giành quyền lực |
| 内部闘争 | NỘI BỘ ĐẤU TRANH | Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ |
| 南阿戦争 | NAM A,Á CHIẾN TRANH | Cuộc chiến Boer |
| 南北戦争 | NAM BẮC CHIẾN TRANH | Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) |
| 陸上論争費 | LỤC THƯỢNG LUẬN TRANH PHÍ | cước đường bộ |
| 日清戦争 | NHẬT THANH CHIẾN TRANH | Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
| 朝鮮戦争 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH | chiến tranh Triều Tiên |
| 権力闘争 | QUYỀN LỰC ĐẤU TRANH | sự đấu tranh vì quyền lực; sự cạnh tranh về quyền lực; sự tranh giành quyền lực; đấu tranh vì quyền lực; cạnh tranh về quyền lực; tranh giành quyền lực; đấu đá để tranh giành quyền lực |
| 階級闘争 | GIAI CẤP ĐẤU TRANH | đấu tranh giai cấp |
| 貿易戦争 | MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH | chiến tranh buôn bán |
| 自由競争 | TỰ DO CẠNH TRANH | tự do cạnh tranh |
| 直接競争 | TRỰC TIẾP CẠNH TRANH | sự cạnh tranh trực tiếp |
| 経済戦争 | KINH TẾ CHIẾN TRANH | chiến tranh kinh tế |
| 縄張り争い | THẰNG TRƯƠNG TRANH | Tranh chấp lãnh thổ |
| 烈しい競争 | LIỆT CẠNH TRANH | Sự cạnh tranh nóng bỏng; sựcạnh tranh kịch liệt |
| リレー競争 | CẠNH TRANH | chạy tiếp xức |
| アヘン戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh thuốc phiện |
| 激しい競争 | KHÍCH,KÍCH CẠNH TRANH | Sự cạnh tranh nóng bỏng; sự cạnh tranh kịch liệt |
| 冷たい戦争 | LÃNH CHIẾN TRANH | Chiến tranh lạnh |
| 平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột |
| アフガン戦争 | CHIẾN TRANH | các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng |
| アフリカ紛争建設的解決のためのセンター | PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT | Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi |
| ベトナム戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh Việt Nam |
| 洪水との闘争 | HỒNG THỦY ĐẤU TRANH | trận lụt |
| 抗米九国闘争 | KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH | Kháng chiến chống Mỹ cứu nước |
| ドメイン名紛争処理方針 | DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM | Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |
| インドシナ戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh Đông Dương |
| 豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |

