Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 未VỊ,MÙI
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
未熟 | VỊ,MÙI THỤC | chưa có kinh nghiệm; chưa chín chắn;sự chưa có kinh nghiệm; sự chưa chín chắn |
未亡人 | VỊ,MÙI VONG NHÂN | góa phụ |
未然 | VỊ,MÙI NHIÊN | trước khi việc gì đó xảy ra; cái trước đó |
未だ | VỊ,MÙI | chưa; vẫn;hơn nữa; bên cạnh đó; vẫn |
未満 | VỊ,MÙI MẪN | không đầy; không đủ |
未 | VỊ,MÙI | vẫn chưa; chưa |
未開発水域における養殖漁業 | VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
未決済取引 | VỊ,MÙI QUYẾT TẾ THỦ DẪN | buôn bán đầu cơ |
未 | VỊ,MÙI | Mùi (dê); giờ Mùi |
未開人 | VỊ,MÙI KHAI NHÂN | Người man di |
未決囚 | VỊ,MÙI QUYẾT TÙ | người chưa bị kết án tù; người bị giam đang trong quá trình xét xử |
未開 | VỊ,MÙI KHAI | thuộc vùng hoang dã; thuộc vùng lạc hậu; chưa được khai hoá; không văn minh;vùng hoang dã; vùng lạc hậu; sự chưa được khai hoá; sự không văn minh |
未決 | VỊ,MÙI QUYẾT | sự chưa có quyết định |
未遂 | VỊ,MÙI TOẠI | sự chưa thành; sự chưa đạt |
未来 | VỊ,MÙI LAI | đời sau;tương lai (thường chỉ thời gian); thời tương lai (trong chia động từ); tương lai;vị lai |
未詳 | VỊ,MÙI TƯỜNG | chưa biết được; chưa xác định được;sự chưa biết được; sự chưa xác định được; sự chưa tường tận; sự chưa rõ |
未明 | VỊ,MÙI MINH | sáng tinh mơ; ban mai |
未練がある | VỊ,MÙI LUYỆN | vương vấn tình cảm |
未成年 | VỊ,MÙI THÀNH NIÊN | vị thành niên |
未練 | VỊ,MÙI LUYỆN | sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến;tiếc nuối; quyến luyến; lưu luyến |
未年 | VỊ,MÙI NIÊN | năm con dê |
未納 | VỊ,MÙI NẠP | sự vỡ nợ; sự quá hạn thanh toán; sự chưa thanh toán |
未履行の契約 | VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chưa thực hiện |
未知数 | VỊ,MÙI TRI SỐ | đáp số |
未定 | VỊ,MÙI ĐỊNH | chưa được quyết định;sự chưa được quyết định |
未知 | VỊ,MÙI TRI | chưa biết;sự chưa biết |
未完成 | VỊ,MÙI HOÀN THÀNH | chưa hoàn thành;sự chưa hoàn thành |
未着貨物 | VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT | hàng nổi;hàng trên đường |
未婚 | VỊ,MÙI HÔN | sự chưa kết hôn; sự chưa cưới |
未着商品 | VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM | hàng trên đường |
未刊行 | VỊ,MÙI SAN HÀNH,HÀNG | không xuất bản; chưa phát hành |
未熟児 | VỊ,MÙI THỤC NHI | trẻ sinh thiếu cân |
未亡人のままでいる | VỊ,MÙI VONG NHÂN | ở goá; ở giá |
自殺未遂 | TỰ SÁT VỊ,MÙI TOẠI | tự tử nhưng không thành; tự tử hụt |
特定未払い手形 | ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu định hạn trả |
殺人未遂 | SÁT NHÂN VỊ,MÙI TOẠI | việc giết người chưa đạt |
前代未聞 | TIỀN ĐẠI VỊ,MÙI VĂN | việc chưa từng nghe thấy; chưa có tiền lệ; chưa từng có trong lịch sử; sự phá vỡ kỷ lục |
内容未詳条項 | NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG | điều khoản không biết bên trong bao bì |
鮮明未詳(積荷)保険証券 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
鮮明未詳保険 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm bao |
過現未 | QUÁ HIỆN VỊ,MÙI | quá khứ, hiện tại và tương lai |