Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 敢CẢM
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
敢闘 | CẢM ĐẤU | sự chiến đấu dũng cảm; chiến đấu dũng cảm; kiên cường chiến đấu; dũng cảm chiến đấu; chiến đấu kiên cường; chiến đấu anh dũng; anh dũng chiến đấu |
敢行 | CẢM HÀNH,HÀNG | sự thực hiện một cách kiên quyết; sự thi hành nghiêm khắc; quyết tâm thực hiện; kiên quyết thực hiện; quyết tâm tiến hành; kiên quyết tiến hành |
敢然 | CẢM NHIÊN | mạnh mẽ; dám; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng;sự mạnh mẽ; sự quyết liệt; sự dũng cảm; mạnh mẽ; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng |
敢えて | CẢM | dám;mất công |
果敢 | QUẢ CẢM | quả cảm; dũng cảm; gan dạ |
取敢えず | THỦ CẢM | sự lập tức; sự vội vàng;sự tạm thời;sự trước hết; sự ưu tiên;tạm thời;trước hết; ưu tiên |
勇敢に立ち向かう | DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG | bất chấp |
勇敢な人 | DŨNG CẢM NHÂN | hảo hán |
勇敢な | DŨNG CẢM | bạo;bạt mạng;gan;hùng dũng;kiện tướng;mạnh dạn |
勇敢 | DŨNG CẢM | can đảm;can trường;dũng;dũng cảm;gan góc;hào khí;hùng khí |
取り敢えず | THỦ CẢM | lập tức;tạm thời;trước hết; ưu tiên;sự lập tức;sự tạm thời;sự trước hết; sự ưu tiên |
涙塞き敢えず | LỆ TẮC,TÁI CẢM | không kìm nổi nước mắt |