Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 救CỨU
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
救難 | CỨU NẠN,NAN | cứu nạn |
救い | CỨU | sự giúp đỡ; sự cứu giúp; sự cứu tế |
救う | CỨU | cứu giúp; cứu tế; cứu trợ |
救世軍 | CỨU THẾ QUÂN | đội quân cứu trợ |
救助 | CỨU TRỢ | sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ |
救助する | CỨU TRỢ | cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; giúp |
救助を急ぐ | CỨU TRỢ CẤP | ứng cứu |
救命ボート | CỨU MỆNH | thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ |
救命胴着 | CỨU MỆNH ĐỖNG TRƯỚC | áo phao |
救国 | CỨU QUỐC | cứu quốc |
救急 | CỨU CẤP | sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu |
救急病院 | CỨU CẤP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện cấp cứu |
救急車 | CỨU CẤP XA | xe cấp cứu; xe cứu thương |
救援 | CỨU VIÊN,VIỆN | sự cứu viện; sự cứu tế; sự cứu trợ; cứu viện; cứu tế; cứu trợ |
救済 | CỨU TẾ | chẩn tế;sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ |
救済する | CỨU TẾ | cứu tế |
救済する | CỨU TẾ | tiếp tế |
救護班 | CỨU HỘ BAN | nhóm cứu trợ; đội cứu hộ |
緊急救命室 | KHẨN CẤP CỨU MỆNH THẤT | phòng cấp cứu |
仏教救援センター | PHẬT GIÁO CỨU VIÊN,VIỆN | Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật |
弱者を救済する | NHƯỢC GIẢ CỨU TẾ | Bênh vực kẻ yếu |