Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 敵ĐỊCH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
敵国 | ĐỊCH QUỐC | nước địch |
敵性国家 | ĐỊCH TÍNH,TÁNH QUỐC GIA | Dân tộc thù địch |
敵性 | ĐỊCH TÍNH,TÁNH | Đặc tính thù địch |
敵影 | ĐỊCH ẢNH | bóng quân địch |
敵弾 | ĐỊCH ĐẠN,ĐÀN | đạn địch |
敵対行動 | ĐỊCH ĐỐI HÀNH,HÀNG ĐỘNG | hành động đối nghịch |
敵対 | ĐỊCH ĐỐI | đối địch;sự đối địch |
敵失 | ĐỊCH THẤT | lỗi từ phía địch; sơ hở của đội bạn |
敵塁 | ĐỊCH LŨY | thành lũy của địch |
敵地 | ĐỊCH ĐỊA | đắc địa;Lãnh thổ của địch |
敵情 | ĐỊCH TÌNH | tình hình quân địch |
敵国 | ĐỊCH QUỐC | địch quốc;nước địch |
敵営 | ĐỊCH DOANH,DINH | doanh trại kẻ thù |
敵勢 | ĐỊCH THẾ | thế của quân địch; sức mạnh quân địch |
敵勢 | ĐỊCH THẾ | thế của quân địch; sức mạnh quân địch |
敵前逃亡 | ĐỊCH TIỀN ĐÀO VONG | việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù |
敵側 | ĐỊCH TRẮC | quân địch |
敵中 | ĐỊCH TRUNG | trong lòng địch |
敵の勢 | ĐỊCH THẾ | lực lượng địch |
敵と戦う | ĐỊCH CHIẾN | đấu tranh với kẻ thù |
敵情偵察 | ĐỊCH TÌNH TRINH SÁT | trinh sát viên |
敵 | ĐỊCH | kẻ thù; kẻ đối đầu |
敵 | ĐỊCH | kẻ địch; kẻ thù;kình địch |
敵陣 | ĐỊCH TRẬN | trại địch |
敵部隊 | ĐỊCH BỘ ĐỘI | lực lượng địch |
敵軍 | ĐỊCH QUÂN | địch quân;quân địch;quân thù |
敵視 | ĐỊCH THỊ | việc xem kẻ nào đó như địch |
敵襲 | ĐỊCH TẬP | sự tấn công của địch; sự tập kích của địch |
敵艦隊 | ĐỊCH HẠM ĐỘI | hạm đội địch |
敵王 | ĐỊCH VƯƠNG | vua đối phương (chơi cờ) |
敵状 | ĐỊCH TRẠNG | tình hình quân địch |
敵機 | ĐỊCH CƠ,KY | máy bay địch |
敵方 | ĐỊCH PHƯƠNG | quân địch |
敵手 | ĐỊCH THỦ | kẻ thù; địch thủ |
敵愾心 | ĐỊCH HI,KHÁI,KHẢI,HẤT TÂM | Lòng thù địch; lòng ghen ghét |
敵意 | ĐỊCH Ý | không khí thù địch; suy nghĩ thù địch; sự thù địch;oan cừu;oán thù |
天敵 | THIÊN ĐỊCH | Thiên địch |
外敵 | NGOẠI ĐỊCH | ngoại địch; địch bên ngoài; địch; kẻ địch; quân địch |
不敵 | BẤT ĐỊCH | bất địch;sự mạnh dạn; sự dũng cảm; sự táo bạo; sự cả gan;mạnh dạn; dũng cảm; táo bạo; cả gan |
匹敵する | THẤT ĐỊCH | đuổi kịp |
匹敵 | THẤT ĐỊCH | đối thủ xoàng |
勁敵 | KÍNH ĐỊCH | Địch thủ ghê gớm |
難敵 | NẠN,NAN ĐỊCH | Kẻ thù ghê gớm |
宿敵 | TÚC,TÚ ĐỊCH | kẻ thù xưa cũ |
強敵 | CƯỜNG ĐỊCH | kẻ địch mạnh |
恋敵 | LUYẾN ĐỊCH | Tình địch |
朝敵 | TRIỀU,TRIỆU ĐỊCH | kẻ phản bội triều đình |
梟敵 | KIÊU ĐỊCH | Kẻ thù nguy hiểm |
無敵の | VÔ,MÔ ĐỊCH | vô địch |
素敵 | TỐ ĐỊCH | đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời;mát mẻ;sự đáng yêu; việc như trong mơ; sự đẹp đẽ; sự tuyệt vời;sự mát mẻ |