Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 攸DU
Hán

DU- Số nét: 07 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ONユウ
KUN ところ
  • Vụt, thoáng, tả cái dáng nhanh chóng. Như du nhiên nhi thệ 攸然而逝 vụt vậy mà đi.
  • Chốn, nơi. Như tướng du 相攸 kén nơi đáng lấy làm chồng.
  • Thửa, dùng làm tiếng trợ từ. Như danh tiết du quan 名節攸關 danh tiết thửa quan hệ.
  • Du du 攸攸 dằng dặc.