Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 敬KÍNH
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
敬遠する | KÍNH VIỄN | giữ khoảng cách; tránh đi |
敬う | KÍNH | tôn kính; kính trọng |
敬具 | KÍNH CỤ | Kính thư |
敬意 | KÍNH Ý | khả kính;sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu |
敬慕 | KÍNH MỘ | sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng |
敬服する | KÍNH PHỤC | kính phục;mến phục |
敬老 | KÍNH LÃO | kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ |
敬語 | KÍNH NGỮ | kính ngữ |
敬遠 | KÍNH VIỄN | sự giữ khoảng cách; sự tránh đi; giữ khoảng cách |
不敬 | BẤT KÍNH | Sự bất kính; sự thiếu tôn kính; sự không tín ngưỡng; lời báng bổ; sự xúc phạm |
表敬 | BIỂU KÍNH | Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính |
不敬罪 | BẤT KÍNH TỘI | tội bất kính |
不敬虔 | BẤT KÍNH KIỀN | Sự không tín ngưỡng; sự thiếu tôn kính |
失敬 | THẤT KÍNH | cầm trộm; lấy trộm;cáo biệt;thất lễ; vô lễ;sự cầm trộm; sự lấy trộm; cầm trộm; lấy trộm |
失敬する | THẤT KÍNH | thất kính; vô lễ; ăn cắp; chôm chỉa |
孝敬 | HIẾU KÍNH | Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo |
尊敬 | TÔN KÍNH | sự tôn kính;tôn kính |
尊敬すべき | TÔN KÍNH | khả kính |
尊敬する | TÔN KÍNH | tôn kính ; kính trọng |
尊敬する | TÔN KÍNH | chiêm tinh;cung kính;sùng bái;sùng kính;thành kính;trân trọng |
尊敬を抱く | TÔN KÍNH BÃO | cảm mến |
崇敬 | SÙNG KÍNH | sự sùng kính; sự tôn kính |
恭敬 | CUNG KÍNH | sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính |
愛敬 | ÁI KÍNH | Yêu mến và kính trọng |