Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 敏MẪN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
敏速 | MẪN TỐC | sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi;tinh nhanh tháo vát; lanh lợi |
敏腕家 | MẪN OẢN GIA | người có tay nghề |
敏腕 | MẪN OẢN | sự tài cán; sự khéo léo;xử lý sự việc rất nhạy bén; tài cán; khéo tay |
敏活 | MẪN HOẠT | sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn;hoạt bát; nhanh nhẹn |
敏捷 | MẪN TIỆP,THIỆP | sự lanh lợi; sự mẫn tiệp;lanh lợi; mẫn tiệp |
敏感 | MẪN CẢM | mẫn cảm;sự mẫn cảm |
鋭敏な | NHUỆ,DUỆ MẪN | gai |
鋭敏 | NHUỆ,DUỆ MẪN | nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn;sự nhạy bén; sự nhanh nhạy; sự sắc bén; sự nhậy bén |
機敏 | CƠ,KY MẪN | nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy;sự nhanh nhẹn; sự mẫn tiệp; sự lanh lợi; sự nhanh nhậy |
俊敏 | TUẤN MẪN | nhanh nhạy; thông minh sắc sảo;sự nhanh nhạy; sự thông minh; sự sắc sảo |