Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 敖NGAO,NGẠO
Hán

NGAO,NGẠO- Số nét: 11 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ONゴウ
KUN敖ぶ あそぶ
  敖る おごる
  • Chơi, ngao du.
  • Một âm là ngạo. Ngạo mạn (láo).