Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 數SỔ,SỐ,SÁC,XÚC
Hán

SỔ,SỐ,SÁC,XÚC- Số nét: 15 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ONスウ, ス, サク, ソク, シュ
KUN かず
  數える かぞえる
  しばしば
  數める せめる
  數しい わずらわしい
  • Dếm, đếm số vật xem là bao nhiêu gọi là sổ.
  • Trách mắng kẻ có tội.
  • Kể, cân nhắc. Như sổ điển vong tổ 數典忘祖 kể điển tích quên cả chức sự của tổ, bất túc sổ 不足數 không đủ kể.
  • Lời tính phỏng. Như sổ nhật 數日 vài ba ngày, sổ khẩu 數口 vài ba miệng, v.v.
  • Một âm là số. Số mục. Như cơ số 奇數 số lẻ, ngẫu số 偶數 số chẵn, v.v.
  • Thuật số, môn toán học dùng chân số để luận về tính chất và quan hệ của số.
  • Số mệnh, số kiếp.
  • Lại một âm là sác. Luôn luôn. Như mạch sác 脈數 mạch chạy mau, sác kiến 數見 thấy luôn.
  • Một âm nữa là xúc. Nhỏ, đan mau.